
Tính giá Metahorse UnityMUNITY
Xếp hạng #5348
$0.001443
+1.91%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Metahorse Unity(MUNITY)?
50%50%
Giới thiệu về Metahorse Unity ( MUNITY )
Hợp đồng

0xe97f6dd...cb2acd290
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
metahorseunity.io
A Unified Token for a Trilogy of Horse-Themed Games: Munity is the cornerstone of a vibrant gaming ecosystem related to horses. Developed by Hungri Games and led by former directors from Garena Free Fire(1 billion+ players) and the Game of Thrones Winter is Coming game. It seamlessly merges three distinct yet interrelated horse-themed titles - Stutengarden, a Horse Catching RPG; Metahorse Unity, world’s first mobile Horse Racing RPG; and M-Deed, a Horse Farm Trading Game. Munity serves as the universal token across all these platforms, creating a cohesive and immersive gaming experience.
Xu hướng giá Metahorse Unity (MUNITY)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001462
Thấp nhất 24H$0.001341
KLGD 24 giờ$17.11K
Vốn hóa thị trường
$83.40KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.244
Khối lượng lưu thông
57.80M MUNITYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001009
Tổng số lượng của coin
500.00M MUNITYVốn hóa thị trường/FDV
11.56%Cung cấp tối đa
500.00M MUNITYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$721.50KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Metahorse Unity (MUNITY)
Giá Metahorse Unity hôm nay là $0.001443 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.11K và như vậy Metahorse Unity có vốn hóa thị trường là $83.40K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000023%. Giá Metahorse Unity đã biến động +1.91% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001795 | +1.26% |
24H | +$0.00002704 | +1.91% |
7D | +$0.000359 | +33.12% |
30D | +$0.00009048 | +6.69% |
1Y | -$0.04026 | -96.54% |
Chỉ số độ tin cậy
80.00
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.12 INR |
![]() | Rp21.69 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
![]() | ₽0.13 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.21 JPY |
![]() | $0.01 HKD |