Hôm nay, xuất hiện tin đồn rằng “JD và Ant Group bị Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) từ chối cho rút giấy phép stablecoin,” khiến nhiều KOL vội xóa bài đăng, thể hiện sự thiếu tinh thần phản biện. Dù quy định stablecoin tại Hồng Kông và các hướng dẫn mới mang đến nhiều giới hạn, nhưng động lực thực sự là gì? Mục tiêu cốt lõi là kiểm soát stablecoin gắn với USD, tạo không gian cho stablecoin RMB ngoài nước—giới hạn đối tượng bán lẻ, tập trung phát triển thị trường stablecoin cho tổ chức.
Nhiều khả năng, việc PBOC từ chối JD và Ant Group liên quan đến đề xuất stablecoin RMB ngoài nước. Joycoin chọn phát triển stablecoin Đô la Hồng Kông, và nếu stablecoin RMB ngoài nước được phê duyệt, nhiều khả năng trước tiên sẽ thuộc về các tổ chức tài chính quốc doanh lớn có chi nhánh ngân hàng tại Hồng Kông, không phải JD hay Ant Group.
Vấn đề này mở ra cuộc thảo luận về stablecoin ở Hồng Kông, stablecoin RMB ngoài nước và tiềm năng RMB số. Để tránh hiểu lầm về pháp lý, lưu ý: tất cả kịch bản trong bài viết chỉ phục vụ minh họa, không phải thực tế.
Vài ngày trước khi Quy định Stablecoin tại Hồng Kông có hiệu lực, Kênh Kinh tế Số Phoenix New Media phỏng vấn Huaxia Digital Capital để phân tích luật stablecoin mới. Một câu hỏi đáng chú ý: Bạn có ví dụ sinh động về mối liên hệ giữa RMB số và stablecoin? Tôi ví nó như một cây lớn: RMB số và stablecoin RMB ngoài nước tạo thành một cây tài chính mới, cắm rễ tại “miền đất màu mỡ” Lingang, Thượng Hải. Thân cây dẫn truyền dữ liệu RMB số bảo chứng bởi ngân hàng trung ương, cành lá vươn tới Hồng Kông, kết trái CNHC ngoài nước. Quá trình phát triển của cây diễn ra hữu cơ, không phải lắp ráp máy móc. RMB số và stablecoin RMB ngoài nước không thay thế cho nhau, mà cùng tồn tại trong mô hình “hai đường ray” để thúc đẩy lưu thông RMB toàn cầu.
Là trung tâm RMB trong nước lớn nhất, Khu Thương mại Tự do Lingang ở Thượng Hải là hệ thống rễ nâng đỡ toàn bộ hệ sinh thái RMB. Trong môi trường kiểm soát, các giao dịch e-commerce B2B quy mô lớn, xuất khẩu ô tô, thiết bị năng lượng xanh đều sử dụng RMB số. Các dòng tiền này chuyển đổi qua giao diện PBOC sang stablecoin CNHC trong sandbox Hồng Kông, cho phép doanh nghiệp thanh toán trực tuyến. Cách làm này giữ vốn trong vòng khép kín thương mại, ngăn dòng vốn vượt ra ngoài. Nhờ đó, doanh nghiệp hoàn tất thanh toán chỉ trong vài phút—nhanh hơn nhiều so với quy trình SWIFT truyền thống mất 2-3 ngày.
Mục tiêu của hệ thống rễ là tăng cường thanh khoản cho stablecoin RMB bằng khối lượng giao dịch lớn. Dự kiến đến năm 2030, tổng thanh toán xuyên biên giới sẽ đạt 1 nghìn tỷ RMB, huy động vốn tài sản số hóa đạt 500 tỷ RMB, nâng cao vị thế quốc tế của đồng RMB.
RMB số là thân cây vững chắc—đường ống chính của mạng lưới thanh toán RMB. Nó kết nối rễ Thượng Hải với cành lá Hồng Kông, đóng vai trò cầu nối trọng yếu. Tại Thượng Hải, RMB số chủ yếu dùng cho vay liên ngân hàng và giao dịch ngoại tệ nội địa. Khi cần chuyển vốn ra nước ngoài, dòng tiền được nhóm chuyển sang CNHC qua giao diện ngân hàng trung ương rồi đưa vào thị trường ngoại quốc.
Mô hình tập trung này giúp kiểm soát giám sát hiệu quả nhưng vẫn duy trì linh hoạt cho dòng vốn nhanh. Thông qua “van kiểm soát nhiệt độ”, PBOC điều tiết chặt chẽ dòng tiền xuyên biên giới, đồng thời vẫn đảm bảo tốc độ và linh hoạt cho thanh toán toàn cầu.
Hồng Kông, trung tâm RMB ngoài nước hàng đầu thế giới, như những cành lá vươn tới thị trường vốn quốc tế. CNHC vừa là “hóa đơn” on-chain cho tài sản RMB, vừa là công cụ giao dịch vi mô xuyên biên giới lưu thông rất nhanh. Cơ quan tiền tệ Hồng Kông áp dụng tiêu chuẩn đảm bảo mỗi CNHC được bảo chứng 1:1 bằng tiền mặt RMB hoặc giấy tờ ngắn hạn có tính thanh khoản cao, hỗ trợ phát hành trên nhiều blockchain.
CNHC do Hồng Kông phát hành nhằm hỗ trợ thương mại và luồng vốn quốc tế, đặc biệt cho việc thanh toán các tài sản định giá RMB như năng lượng xanh, tài nguyên khoáng sản, cổ phiếu Hồng Kông dưới dạng token hóa. Theo nghiên cứu, nếu CNHC đạt hệ số đòn bẩy 4 lần, có thể phục vụ thanh toán 40 nghìn tỷ RMB mỗi năm, giúp RMB cạnh tranh trực tiếp với stablecoin USD tại các tuyến giao thương Đông Á, Trung Á, Trung Đông và xa hơn.
Cơ chế luân chuyển vốn vận hành như một hệ sinh thái tối ưu, đảm bảo stablecoin RMB ngoài nước luôn thanh khoản và khả dụng toàn cầu. Ví dụ giả định về luồng RMB (chỉ minh họa, không phải thực tế):
(1) Tài khoản FT và chuỗi rào điện tử: Ở Khu Thương mại Tự do Thượng Hải, RMB được chuyển thành RMB số qua tài khoản FT, dưới giám sát bảo đảm tuân thủ xuất khẩu vốn.
(2) Van bốn chiều xuyên biên giới ngân hàng trung ương: PBOC dùng “van kiểm soát nhiệt độ” xác minh danh tính và tính xác thực giao dịch, bảo đảm tuân thủ quy định.
(3) Cầu nối Thượng Hải-Hồng Kông: Dòng tiền nhóm từ pool RMB số Thượng Hải chuyển vào tài khoản dự trữ tại ngân hàng lưu ký Hồng Kông để chuyển thành CNHC.
(4) Đúc đồng bộ đa chuỗi: Các nhà phát hành stablecoin Hồng Kông được cấp phép đúc CNHC trên nhiều blockchain (Ethereum, Solana, BNB Chain ...) theo số dư dự trữ.
(5) Quy trình đổi ngược: Thông qua ngân hàng thanh toán Hồng Kông (ví dụ Ngân hàng Trung Quốc Hồng Kông) hoặc nhà tạo lập thị trường, người dùng đổi CNHC lấy RMB số qua van bốn chiều, đưa vốn trở lại trong nước.
Quy trình này như “đường hầm ba lớp” trên thị trường tài chính, ngăn chặn dòng vốn bất hợp pháp và đảm bảo tuân thủ thương mại. Với doanh nghiệp và cá nhân đủ điều kiện, thủ tục diễn ra gần như ngay lập tức.
Để bảo đảm an toàn và tuân thủ luồng RMB xuyên biên giới trong mô hình hai đường ray, cơ quan quản lý Thượng Hải và Hồng Kông cần xây dựng hệ thống giám sát công nghệ hiệu quả:
Ở Thượng Hải, tài khoản FT và công nghệ rào điện tử đóng vai trò then chốt. Tài khoản khu tự do tạo vòng lặp khép kín về dòng tiền, giúp giám sát từng chuyển khoản. Ngân hàng trung ương kết hợp ngân hàng thương mại bảo đảm mọi chuyển khoản gắn liền thương mại thực. Rào điện tử giúp kiểm soát và giám sát chính xác sử dụng vốn, bảo đảm tất cả dòng tiền phục vụ giao thương xuyên biên giới hợp lệ. Van bốn chiều xuyên biên giới của ngân hàng trung ương là điểm kiểm tra “xác minh danh tính và tính xác thực”, đảm bảo chuyển đổi RMB số sang CNHC đúng quy định. Dữ liệu on-chain/off-chain kết hợp AI và dữ liệu lớn phát hiện rủi ro thời gian thực—ngăn rửa tiền, ngăn dòng vốn bất hợp pháp.
Ở Hồng Kông, theo Quy định Stablecoin, Cơ quan tiền tệ Hồng Kông yêu cầu cơ chế “quản lý và minh bạch tài sản đảm bảo” nghiêm ngặt. Dự trữ CNHC phải tách biệt, kiểm toán định kỳ bởi ngân hàng lưu ký địa phương (ví dụ Ngân hàng Trung Quốc Hồng Kông). Đối chiếu thời gian thực giữa dự trữ on-chain và off-chain sử dụng giao thức blockchain xác minh tài sản đảm bảo (“proof of reserve”).
Bên cạnh đó, phát hành CNHC đa chuỗi dựa trên tính bất biến của blockchain và truy vết on-chain, hợp đồng thông minh ghi nhận, truy xuất và đảm bảo khả năng kiểm toán vĩnh viễn cho mọi giao dịch tài sản xuyên chuỗi—minh bạch và giám sát toàn diện luồng vốn.
Nhờ các giải pháp này, Thượng Hải và Hồng Kông xây dựng hệ thống giám sát vốn xuyên biên giới bảo mật cao. Mỗi giao dịch on-chain đều truy vết được nguồn gốc, ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp, tối ưu hóa hiệu quả và an toàn cho thanh toán xuyên biên giới. Cách tiếp cận công nghệ và quản lý đa quyền tài phán này tạo nền tảng vững chắc cho quốc tế hóa RMB và phát triển stablecoin RMB ngoài nước.
Mô hình “RMB số + stablecoin RMB” hai đường ray không chỉ là sự phân tách đơn thuần mà còn là cấu trúc cân bằng giữa hiệu quả, an toàn, kiểm soát ngân hàng trung ương và sức sống thị trường. Về mặt hiệu quả thanh toán, hệ thống RMB số do ngân hàng trung ương dẫn dắt rất chắc chắn, nhưng do chạy trên mạng permissioned nên thiếu khả năng giao dịch xuyên biên giới 24/7. Nếu chỉ dựa vào stablecoin CNHC ngoài nước, hệ thống dễ gặp rủi ro tài sản đảm bảo biến động, dễ bị mất giá neo, gây mất niềm tin thị trường.
Mô hình hai đường ray giải quyết mâu thuẫn này: RMB số là “xa lộ chính”—bảo vệ chủ quyền, danh tính hợp lệ, dòng tiền minh bạch; CNHC là mạng phụ linh hoạt, tốc độ cao, chi phí thấp, đưa RMB tới mọi nơi có nhu cầu. Như Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) nhận xét: “Ngân hàng trung ương là rễ chính, tổ chức tư nhân là cành nhánh.” Bản chất mô hình hai đường ray là quyền kiểm soát của ngân hàng trung ương song hành cùng mở rộng thị trường ở biên.
Dù vậy, mô hình này vẫn còn nhiều thách thức. Nếu lãi suất Hồng Kông biến động mạnh hoặc lợi suất tài sản đảm bảo giảm, CNHC có thể bị bán tháo, tiềm ẩn rủi ro mất giá neo. Nếu quy định quốc tế chưa rõ ràng, mạng lưới mở rộng sẽ bị đình trệ, ảnh hưởng hoạt động thương mại. Nếu hệ thống xuyên biên giới do ngân hàng trung ương dẫn dắt gặp sự cố kỹ thuật, cầu nối giữa hai đường ray sẽ bị gián đoạn. Do đó, mô hình hai đường ray tuy có nhiều tiềm năng, nhưng đòi hỏi phải bảo đảm phối hợp chặt chẽ về thể chế, công nghệ và quốc tế.
Tóm lại, mô hình “RMB số và stablecoin RMB ngoài nước” hai đường ray là sự cân bằng giữa đổi mới fintech và giám sát pháp lý. Thượng Hải là điểm neo trong nước, Hồng Kông là trung tâm RMB ngoài nước toàn cầu—cùng thúc đẩy stablecoin RMB ngoài nước (CNHC) lên tầm quốc tế. Dù vẫn có rủi ro về kỹ thuật, pháp lý, thị trường, với quản trị mạnh, kiểm soát rủi ro và tiến bộ công nghệ, mô hình hai đường ray RMB sẽ là khuôn khổ cạnh tranh cho tiến trình quốc tế hóa RMB. Với chính sách toàn cầu và công nghệ tiến bộ, ngày càng nhiều tài sản quốc tế sẽ được định giá bằng stablecoin RMB ngoài nước, đưa RMB trở thành động lực trung tâm của nền kinh tế số toàn cầu.
Huaxia Digital Capital là ngân hàng đầu tư số chuyên về mảng RWA (token hóa tài sản thực), tập trung vào nghiên cứu thị trường RWA, đào tạo, phát hành và ươm tạo đầu tư, nền tảng quản lý tài sản RWA và đổi mới tài chính số—kết nối giá trị tài sản thực với thị trường crypto.
Năm 2025, thị trường RWA dự báo sẽ phát triển mạnh nhờ tuân thủ pháp lý. Nếu bạn quan tâm tới RWA và stablecoin, hãy kết nối WeChat “yekaimeta” để tham gia nhóm thảo luận.