Giới thiệu: Phản hồi thị trường sau khi quy định được ban hành
Sau khi quy định về stablecoin ở Hồng Kông được công bố, tôi đã xuất bản bốn bài viết, bao gồm "Phương pháp phát hành stablecoin HKD hiện tại cần được tái cấu trúc", để phân tích các vấn đề liên quan (xin xem thêm trên trang web Wu Lian). Từ phản hồi của độc giả, nhiều người đã nhầm lẫn giữa "stablecoin Hồng Kông" và "stablecoin HKD", dẫn đến hiểu lầm về phạm vi quản lý và định vị thị trường của "Quy định". Nhiều câu hỏi của thị trường về stablecoin Hồng Kông theo "Quy định" cũng xuất phát từ việc chưa làm rõ ý nghĩa cốt lõi của nó. Tuy nhiên, khi sử dụng thuật ngữ chung "stablecoin Hồng Kông" để giải thích, rất dễ dẫn đến hai hiểu lầm:
Nhầm tưởng rằng "Quy định" chỉ áp dụng cho hoặc tương đương với stablecoin đô la Hồng Kông,
là khuôn khổ quản lý thống nhất cho tất cả các stablecoin (mà bỏ qua các thuộc tính của các loại tiền khác). Bài viết này nhằm làm rõ những nhầm lẫn về các khái niệm này và đưa ra các đề xuất để tránh hiểu lầm thêm.
Phân biệt cốt lõi: Stablecoin Hồng Kông không giống như stablecoin đô la Hồng Kông
Đối tượng cốt lõi mà "Nghị định" quy định là "*stablecoin được chỉ định", bao gồm các loại stablecoin gắn liền với tiền tệ pháp định như stablecoin đô la Mỹ, stablecoin nhân dân tệ, stablecoin đô la Hồng Kông, v.v. Điều này có nghĩa là "Nghị định" không được thiết kế đặc biệt cho stablecoin đô la Hồng Kông, mà áp dụng cho nhiều loại stablecoin khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "stablecoin Hồng Kông" để giải thích có thể khiến người khác hiểu lầm rằng đây là một khung quy định thống nhất cho tất cả các stablecoin. Để tránh nhầm lẫn, khi thảo luận và giải thích về "Nghị định", nên từ bỏ cách nói chung chung "stablecoin Hồng Kông", mà thay vào đó sử dụng thuật ngữ chính xác "stablecoin được chỉ định" (chỉ các loại stablecoin được quy định bởi "Nghị định") hoặc cụ thể theo loại tiền tệ mà chúng được neo, như "stablecoin đô la Hồng Kông", "stablecoin đô la Mỹ", v.v.
"Stablecoin Hong Kong" là thuật ngữ thay thế cho "stablecoin chỉ định" và những rủi ro của nó.
"Stablecoin Hồng Kông" thường được sử dụng như một cách gọi tắt cho "stablecoin phát hành và được quản lý theo "Quy định về stablecoin", tức là tương đương với "*stablecoin chỉ định". Tuy nhiên, cách gọi chung này dễ dẫn đến sự nhầm lẫn về khái niệm trong thực tế, chẳng hạn như độc giả có thể sai lầm áp dụng yêu cầu phát hành stablecoin đô la Mỹ cho stablecoin đô la Hồng Kông. Đặc biệt cần cảnh giác rằng, một số điều khoản trong "Quy định" (như liên quan đến quản lý dự trữ, kết nối với hệ thống tài chính tiền tệ Hồng Kông, đánh giá tác động đến sự ổn định tài chính địa phương, v.v.) đã đặt ra yêu cầu cao hơn hoặc đặc biệt hơn cho các nhà phát hành "stablecoin đô la Hồng Kông", điều này phản ánh ý nghĩa đặc biệt của stablecoin đô la Hồng Kông đối với sự ổn định tài chính địa phương. Các bên tham gia thị trường phải cẩn thận phân biệt đối tượng áp dụng của các điều khoản cụ thể, tránh hiểu một cách chung chung.
Nâng cao độ rõ ràng: Đề xuất quy tắc đặt tên hệ thống cho stablecoin
Để nâng cao độ rõ ràng, nên áp dụng cách đặt tên tiêu chuẩn "Tiền pháp định quốc gia + Ký hiệu". Các ví dụ cụ thể bao gồm:
Stablecoin đô la Mỹ: USDT, USDC
Stablecoin Nhân dân tệ: CNYT, CNYC
Stablecoin đô la Hồng Kông: HKDT, HKDC
Cách đặt tên này có thể phân biệt trực quan các stablecoin gắn liền với các loại tiền tệ khác nhau, tránh sự nhầm lẫn do mô tả quá chung. Thiết kế đặt tên cụ thể do nhà phát hành (nhà phát hành) quyết định.
Làm rõ ranh giới: Tiền tệ kỹ thuật số, Tiền điện tử và Stablecoin
Cần làm rõ mối quan hệ cấp bậc của các khái niệm liên quan:
Tiền điện tử (Digital Currency): Là thuật ngữ chỉ tiền tệ tồn tại dưới dạng điện tử, là khái niệm rộng nhất.
Tiền điện tử (Cryptocurrency): là một phân loại của tiền kỹ thuật số, đặc biệt đề cập đến các loại tiền kỹ thuật số được tạo ra và vận hành dựa trên công nghệ mật mã và sổ cái phân tán (như blockchain).
Stablecoin tiền pháp (Stablecoin): Là một loại tiền điện tử, mục tiêu thiết kế cốt lõi của nó là duy trì sự ổn định giá bằng cách neo vào tiền pháp ổn định. Tất nhiên, còn có những loại stablecoin khác.
Điểm phân biệt chính:
Tiền tệ số của ngân hàng trung ương (CBDC) và Alipay thuộc về tiền tệ số, nhưng không phải là tiền điện tử (vì cốt lõi của chúng không phụ thuộc vào công nghệ chuỗi công khai hoặc phi tập trung), càng không thuộc về stablecoin.
"Stablecoin" được quy định bởi "Quy định về Stablecoin" của Hồng Kông, về bản chất là loại tiền điện tử được liên kết với fiat và chịu sự ràng buộc của một khuôn khổ quản lý cụ thể.
Vì đặc tính công cụ tiền tệ của nó chứ không phải đặc tính sản phẩm đầu tư, việc quản lý stablecoin không nên đơn giản áp dụng các quy định phát hành chứng khoán truyền thống.
Công dụng và thách thức tiềm năng của stablecoin đô la Hồng Kông
Stablecoin được thiết kế tốt bằng đô la Hồng Kông có thể lý thuyết trở thành một trong những công cụ tiềm năng để * nâng cao hiệu quả thanh toán xuyên biên giới và làm phong phú thêm các kênh thanh toán, chẳng hạn như kết nối với các nền tảng như Hệ thống thanh toán xuyên biên giới bằng Nhân dân tệ (CIPS), cung cấp các lựa chọn bổ sung hoặc thay thế ngoài SWIFT. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa tiềm năng này phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng:
Phát triển sinh thái phụ thuộc cao: Giá trị thực tiễn và sức ảnh hưởng thực sự phụ thuộc vào mức độ trưởng thành của hệ sinh thái thanh toán, thanh toán và lưu ký tiền điện tử địa phương ở Hồng Kông.
Môi trường cạnh tranh khốc liệt: Đối mặt với các ông lớn stablecoin quốc tế (như USDC), các CBDC từ các khu vực tài phán khác và các hệ thống thanh toán truyền thống được cải tiến.
Rủi ro phát triển bị hạn chế: Nếu hệ sinh thái địa phương không phát triển đầy đủ, vai trò của stablecoin HKD có thể bị hạn chế, và quỹ đạo phát triển của nó có thể tương tự như Ripple - mặc dù trước đây có giá trị thị trường đáng kể, nhưng Ripple đã phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc thực hiện tầm nhìn thanh toán xuyên biên giới của mình, tiềm năng phát triển chưa được khai thác đầy đủ.
Kết luận: Làm rõ khái niệm, nắm bắt cơ hội, đối phó với thách thức
Việc ra mắt "Quy định về Stablecoin" ở Hồng Kông là một bước quan trọng trong việc chấp nhận đổi mới tài chính, và thị trường đang rất kỳ vọng. Tuy nhiên, để biến sự kỳ vọng thành thực tiễn thành công, cần phải đối mặt với những thách thức hiện tại của con đường này:
Quy tắc cần phải phù hợp với thực tiễn thị trường: Nếu các quy định thi hành quá nghiêm ngặt hoặc không thực tế, có thể khó thu hút các nhà phát hành chất lượng tham gia, cuối cùng dẫn đến sản phẩm thiếu tính cạnh tranh về chức năng, hiệu suất hoặc trải nghiệm người dùng.
Nâng cao mức độ chấp nhận của người dùng: Nếu stablecoin đô la Hồng Kông được quản lý không có lợi thế đáng kể hoặc gây thêm rắc rối so với các lựa chọn trưởng thành hiện có (như USDC, dịch vụ ngân hàng hiệu quả), thì tỷ lệ áp dụng của các tổ chức và người dùng bán lẻ sẽ khó có thể tăng lên.
Ngăn chặn ảnh hưởng tiêu cực lâu dài: Một *khung quản lý stablecoin không đạt được mong đợi không chỉ lãng phí tài nguyên quý giá và thời gian chính sách, mà còn có thể làm suy yếu sức cạnh tranh và uy tín của Hồng Kông với tư cách là trung tâm tài chính quốc tế và trung tâm tài sản ảo.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự hợp tác sâu hơn giữa các cơ quan quản lý, ngành công nghiệp và giới học thuật, liên tục tinh chỉnh chuyên môn về cơ chế phát hành, các tình huống ứng dụng và rủi ro.
Bằng cách làm rõ các khái niệm và tối ưu hóa khung phát hành, Hồng Kông có cơ hội tạo ra một hệ sinh thái stablecoin cạnh tranh hơn. Bài viết này hy vọng sẽ cung cấp tài liệu tham khảo cho các cuộc thảo luận liên quan, hỗ trợ việc thực hiện quy định tốt hơn.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Khó khăn trong việc hiểu các khái niệm liên quan đến quy định về Stablecoin ở Hồng Kông và sự làm rõ của chúng.
Tác giả: Chúc Vi Sa
Giới thiệu: Phản hồi thị trường sau khi quy định được ban hành
Sau khi quy định về stablecoin ở Hồng Kông được công bố, tôi đã xuất bản bốn bài viết, bao gồm "Phương pháp phát hành stablecoin HKD hiện tại cần được tái cấu trúc", để phân tích các vấn đề liên quan (xin xem thêm trên trang web Wu Lian). Từ phản hồi của độc giả, nhiều người đã nhầm lẫn giữa "stablecoin Hồng Kông" và "stablecoin HKD", dẫn đến hiểu lầm về phạm vi quản lý và định vị thị trường của "Quy định". Nhiều câu hỏi của thị trường về stablecoin Hồng Kông theo "Quy định" cũng xuất phát từ việc chưa làm rõ ý nghĩa cốt lõi của nó. Tuy nhiên, khi sử dụng thuật ngữ chung "stablecoin Hồng Kông" để giải thích, rất dễ dẫn đến hai hiểu lầm:
Nhầm tưởng rằng "Quy định" chỉ áp dụng cho hoặc tương đương với stablecoin đô la Hồng Kông,
là khuôn khổ quản lý thống nhất cho tất cả các stablecoin (mà bỏ qua các thuộc tính của các loại tiền khác). Bài viết này nhằm làm rõ những nhầm lẫn về các khái niệm này và đưa ra các đề xuất để tránh hiểu lầm thêm.
Phân biệt cốt lõi: Stablecoin Hồng Kông không giống như stablecoin đô la Hồng Kông
Đối tượng cốt lõi mà "Nghị định" quy định là "*stablecoin được chỉ định", bao gồm các loại stablecoin gắn liền với tiền tệ pháp định như stablecoin đô la Mỹ, stablecoin nhân dân tệ, stablecoin đô la Hồng Kông, v.v. Điều này có nghĩa là "Nghị định" không được thiết kế đặc biệt cho stablecoin đô la Hồng Kông, mà áp dụng cho nhiều loại stablecoin khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "stablecoin Hồng Kông" để giải thích có thể khiến người khác hiểu lầm rằng đây là một khung quy định thống nhất cho tất cả các stablecoin. Để tránh nhầm lẫn, khi thảo luận và giải thích về "Nghị định", nên từ bỏ cách nói chung chung "stablecoin Hồng Kông", mà thay vào đó sử dụng thuật ngữ chính xác "stablecoin được chỉ định" (chỉ các loại stablecoin được quy định bởi "Nghị định") hoặc cụ thể theo loại tiền tệ mà chúng được neo, như "stablecoin đô la Hồng Kông", "stablecoin đô la Mỹ", v.v.
"Stablecoin Hong Kong" là thuật ngữ thay thế cho "stablecoin chỉ định" và những rủi ro của nó.
"Stablecoin Hồng Kông" thường được sử dụng như một cách gọi tắt cho "stablecoin phát hành và được quản lý theo "Quy định về stablecoin", tức là tương đương với "*stablecoin chỉ định". Tuy nhiên, cách gọi chung này dễ dẫn đến sự nhầm lẫn về khái niệm trong thực tế, chẳng hạn như độc giả có thể sai lầm áp dụng yêu cầu phát hành stablecoin đô la Mỹ cho stablecoin đô la Hồng Kông. Đặc biệt cần cảnh giác rằng, một số điều khoản trong "Quy định" (như liên quan đến quản lý dự trữ, kết nối với hệ thống tài chính tiền tệ Hồng Kông, đánh giá tác động đến sự ổn định tài chính địa phương, v.v.) đã đặt ra yêu cầu cao hơn hoặc đặc biệt hơn cho các nhà phát hành "stablecoin đô la Hồng Kông", điều này phản ánh ý nghĩa đặc biệt của stablecoin đô la Hồng Kông đối với sự ổn định tài chính địa phương. Các bên tham gia thị trường phải cẩn thận phân biệt đối tượng áp dụng của các điều khoản cụ thể, tránh hiểu một cách chung chung.
Nâng cao độ rõ ràng: Đề xuất quy tắc đặt tên hệ thống cho stablecoin
Để nâng cao độ rõ ràng, nên áp dụng cách đặt tên tiêu chuẩn "Tiền pháp định quốc gia + Ký hiệu". Các ví dụ cụ thể bao gồm:
Stablecoin đô la Mỹ: USDT, USDC
Stablecoin Nhân dân tệ: CNYT, CNYC
Stablecoin đô la Hồng Kông: HKDT, HKDC
Cách đặt tên này có thể phân biệt trực quan các stablecoin gắn liền với các loại tiền tệ khác nhau, tránh sự nhầm lẫn do mô tả quá chung. Thiết kế đặt tên cụ thể do nhà phát hành (nhà phát hành) quyết định.
Làm rõ ranh giới: Tiền tệ kỹ thuật số, Tiền điện tử và Stablecoin
Cần làm rõ mối quan hệ cấp bậc của các khái niệm liên quan:
Tiền điện tử (Digital Currency): Là thuật ngữ chỉ tiền tệ tồn tại dưới dạng điện tử, là khái niệm rộng nhất.
Tiền điện tử (Cryptocurrency): là một phân loại của tiền kỹ thuật số, đặc biệt đề cập đến các loại tiền kỹ thuật số được tạo ra và vận hành dựa trên công nghệ mật mã và sổ cái phân tán (như blockchain).
Stablecoin tiền pháp (Stablecoin): Là một loại tiền điện tử, mục tiêu thiết kế cốt lõi của nó là duy trì sự ổn định giá bằng cách neo vào tiền pháp ổn định. Tất nhiên, còn có những loại stablecoin khác.
Điểm phân biệt chính:
Tiền tệ số của ngân hàng trung ương (CBDC) và Alipay thuộc về tiền tệ số, nhưng không phải là tiền điện tử (vì cốt lõi của chúng không phụ thuộc vào công nghệ chuỗi công khai hoặc phi tập trung), càng không thuộc về stablecoin.
"Stablecoin" được quy định bởi "Quy định về Stablecoin" của Hồng Kông, về bản chất là loại tiền điện tử được liên kết với fiat và chịu sự ràng buộc của một khuôn khổ quản lý cụ thể.
Vì đặc tính công cụ tiền tệ của nó chứ không phải đặc tính sản phẩm đầu tư, việc quản lý stablecoin không nên đơn giản áp dụng các quy định phát hành chứng khoán truyền thống.
Công dụng và thách thức tiềm năng của stablecoin đô la Hồng Kông
Stablecoin được thiết kế tốt bằng đô la Hồng Kông có thể lý thuyết trở thành một trong những công cụ tiềm năng để * nâng cao hiệu quả thanh toán xuyên biên giới và làm phong phú thêm các kênh thanh toán, chẳng hạn như kết nối với các nền tảng như Hệ thống thanh toán xuyên biên giới bằng Nhân dân tệ (CIPS), cung cấp các lựa chọn bổ sung hoặc thay thế ngoài SWIFT. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa tiềm năng này phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng:
Phát triển sinh thái phụ thuộc cao: Giá trị thực tiễn và sức ảnh hưởng thực sự phụ thuộc vào mức độ trưởng thành của hệ sinh thái thanh toán, thanh toán và lưu ký tiền điện tử địa phương ở Hồng Kông.
Môi trường cạnh tranh khốc liệt: Đối mặt với các ông lớn stablecoin quốc tế (như USDC), các CBDC từ các khu vực tài phán khác và các hệ thống thanh toán truyền thống được cải tiến.
Rủi ro phát triển bị hạn chế: Nếu hệ sinh thái địa phương không phát triển đầy đủ, vai trò của stablecoin HKD có thể bị hạn chế, và quỹ đạo phát triển của nó có thể tương tự như Ripple - mặc dù trước đây có giá trị thị trường đáng kể, nhưng Ripple đã phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc thực hiện tầm nhìn thanh toán xuyên biên giới của mình, tiềm năng phát triển chưa được khai thác đầy đủ.
Kết luận: Làm rõ khái niệm, nắm bắt cơ hội, đối phó với thách thức
Việc ra mắt "Quy định về Stablecoin" ở Hồng Kông là một bước quan trọng trong việc chấp nhận đổi mới tài chính, và thị trường đang rất kỳ vọng. Tuy nhiên, để biến sự kỳ vọng thành thực tiễn thành công, cần phải đối mặt với những thách thức hiện tại của con đường này:
Quy tắc cần phải phù hợp với thực tiễn thị trường: Nếu các quy định thi hành quá nghiêm ngặt hoặc không thực tế, có thể khó thu hút các nhà phát hành chất lượng tham gia, cuối cùng dẫn đến sản phẩm thiếu tính cạnh tranh về chức năng, hiệu suất hoặc trải nghiệm người dùng.
Nâng cao mức độ chấp nhận của người dùng: Nếu stablecoin đô la Hồng Kông được quản lý không có lợi thế đáng kể hoặc gây thêm rắc rối so với các lựa chọn trưởng thành hiện có (như USDC, dịch vụ ngân hàng hiệu quả), thì tỷ lệ áp dụng của các tổ chức và người dùng bán lẻ sẽ khó có thể tăng lên.
Ngăn chặn ảnh hưởng tiêu cực lâu dài: Một *khung quản lý stablecoin không đạt được mong đợi không chỉ lãng phí tài nguyên quý giá và thời gian chính sách, mà còn có thể làm suy yếu sức cạnh tranh và uy tín của Hồng Kông với tư cách là trung tâm tài chính quốc tế và trung tâm tài sản ảo.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự hợp tác sâu hơn giữa các cơ quan quản lý, ngành công nghiệp và giới học thuật, liên tục tinh chỉnh chuyên môn về cơ chế phát hành, các tình huống ứng dụng và rủi ro.
Bằng cách làm rõ các khái niệm và tối ưu hóa khung phát hành, Hồng Kông có cơ hội tạo ra một hệ sinh thái stablecoin cạnh tranh hơn. Bài viết này hy vọng sẽ cung cấp tài liệu tham khảo cho các cuộc thảo luận liên quan, hỗ trợ việc thực hiện quy định tốt hơn.