Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Giới thiệu
Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, với dân số đạt 1,44 tỷ người, GDP năm 2023 đạt 3,53 nghìn tỷ USD. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Ấn Độ tăng trưởng nhanh chóng, với tốc độ tăng trưởng trung bình duy trì ở mức khoảng 6,5%. Sự hấp dẫn của thị trường Ấn Độ đối với các nhà đầu tư ngày càng tăng, Morgan Stanley phân tích cho rằng thị trường chứng khoán Ấn Độ có khả năng trở thành thị trường chứng khoán lớn thứ ba thế giới trước năm 2030. Tuy nhiên, nền kinh tế Ấn Độ vẫn tồn tại những vấn đề mất cân bằng rõ rệt, với sự chênh lệch lớn giữa GDP tổng và GDP bình quân đầu người, cơ cấu kinh tế và cơ cấu ngành nghề nghiêng quá nhiều, và mức sống của người dân giữa các khu vực rất khác nhau.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản ở Ấn Độ
2.1 Hệ thống thuế Ấn Độ
Hệ thống thuế của Ấn Độ được thiết lập dựa trên hiến pháp. Quyền thu thuế chủ yếu tập trung vào chính phủ trung ương liên bang và giữa các bang, trong khi chính quyền cấp thành phố địa phương chịu trách nhiệm thu một số loại thuế nhỏ. Các loại thuế do chính phủ trung ương thu bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế xuất nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính quyền địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
2.2 thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp cơ bản của Ấn Độ là 30%. Một số doanh nghiệp áp dụng mức thuế ưu đãi cụ thể, như doanh nghiệp vừa và nhỏ 25%, doanh nghiệp sản xuất mới 15%... Doanh nghiệp không cư trú áp dụng mức thuế 40%. Ấn Độ cũng cung cấp nhiều chính sách ưu đãi thuế, bao gồm miễn thuế toàn bộ hoặc một phần, giảm thuế, hoàn thuế, v.v.
2.3 thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân ở Ấn Độ áp dụng hệ thống thuế phân loại tổng hợp, thực hiện thuế suất lũy tiến. Thu nhập toàn cầu của cá nhân cư trú phải chịu thuế, trong khi cá nhân không cư trú chỉ phải chịu thuế đối với thu nhập phát sinh từ Ấn Độ. Thuế suất dao động từ 5% đến 30%, và còn phải nộp thuế bổ sung và thuế bổ sung cho giáo dục sức khỏe. Một số phúc lợi và trợ cấp có thể được hưởng ưu đãi thuế.
2.4 Thuế hàng hóa và dịch vụ
Ấn Độ đã thực hiện thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) từ ngày 1 tháng 7 năm 2017. Mức thuế cơ bản có 4 bậc, tức là 5%, 12%, 18% và 28%. Hầu hết các loại hàng hóa có thuế suất dưới 18%, các mặt hàng xa xỉ và hàng hóa có hại áp dụng thuế suất 28% và thu thêm thuế.
3. Hệ thống thuế tài sản mã hóa của Ấn Độ
3.1 Tóm tắt thuế mã hóa Ấn Độ
Ấn Độ đã giới thiệu quy định thuế đối với các tài sản mã hóa vào năm 2022:
Đánh thuế 30% trên lợi nhuận giao dịch mã hóa
Giao dịch vượt quá một hạn mức nhất định phải nộp thuế khấu trừ nguồn 1% (TDS)
Thêm biểu mẫu đặc biệt dùng để khai báo lợi nhuận từ mã hóa tài sản
3.2 Mức áp dụng cụ thể của thuế mã hóa
30% thuế suất áp dụng cho:
Bán mã hóa tiền tệ
Giao dịch giữa các loại mã hóa
Sử dụng mã hóa tiền tệ để thanh toán hàng hóa và dịch vụ
Một số trường hợp bị đánh thuế theo tỷ lệ thuế thu nhập cá nhân:
Nhận quà tặng mã hóa
Khai thác mã hóa tiền tệ
Trả lương bằng mã hóa tiền tệ
Phần thưởng đặt cọc
Airdrop
3.3 Khấu trừ thuế nguồn ( TDS )
Áp dụng cho giao dịch sau ngày 1 tháng 7 năm 2022
Giao dịch vượt quá một hạn mức nhất định cần phải nộp 1% TDS
Sàn giao dịch chịu trách nhiệm khấu trừ và nộp, giao dịch P2P do người mua chịu trách nhiệm
3.4 quy định thuế liên quan đến tổn thất và mất mát
Cấm sử dụng mã hóa để bù lỗ cho các khoản thu nhập khác
Không thể khai báo các chi phí liên quan đến mã hóa ( ngoài chi phí mua )
Thiệt hại do tấn công hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp thường không phải nộp thuế
4. Tổng quan về chế độ quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ấn Độ vẫn chưa ban hành khung quản lý toàn diện về mã hóa tài sản, nhưng đã thực hiện một số biện pháp:
Đánh thuế giao dịch mã hóa
Yêu cầu sàn giao dịch tuân thủ các quy định về chống rửa tiền
Một số sàn giao dịch áp dụng các biện pháp tự quản lý
Các sàn giao dịch toàn cầu như Binance đã đăng ký là thực thể báo cáo tại Ấn Độ, điều này có thể thúc đẩy chính phủ xây dựng các hướng dẫn chi tiết hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng
Ấn Độ đang quản lý các tài sản mã hóa ban đầu thông qua thuế, nhưng vẫn chưa thiết lập được khung quy định toàn diện. Trong tương lai, có thể sẽ có những chính sách hoàn thiện hơn để cân bằng giữa an toàn tài chính và phát triển đổi mới. Tuân thủ thuế và chống rửa tiền sẽ là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa ở Ấn Độ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
13 thích
Phần thưởng
13
3
Chia sẻ
Bình luận
0/400
zkProofInThePudding
· 08-03 02:53
Thuế ba mươi cũng quá khắc nghiệt rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
quietly_staking
· 08-03 02:52
Được chơi cho Suckers có thể dùng một chút mới mẻ không?
Xem bản gốcTrả lời0
FlashLoanKing
· 08-03 02:51
Thu thuế còn thu mạnh như vậy, dám hái đồ ngốc trong thế giới tiền điện tử.
Ấn Độ đánh thuế 30% đối với tài sản mã hóa, khung pháp lý vẫn đang được hoàn thiện.
Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Giới thiệu
Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, với dân số đạt 1,44 tỷ người, GDP năm 2023 đạt 3,53 nghìn tỷ USD. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Ấn Độ tăng trưởng nhanh chóng, với tốc độ tăng trưởng trung bình duy trì ở mức khoảng 6,5%. Sự hấp dẫn của thị trường Ấn Độ đối với các nhà đầu tư ngày càng tăng, Morgan Stanley phân tích cho rằng thị trường chứng khoán Ấn Độ có khả năng trở thành thị trường chứng khoán lớn thứ ba thế giới trước năm 2030. Tuy nhiên, nền kinh tế Ấn Độ vẫn tồn tại những vấn đề mất cân bằng rõ rệt, với sự chênh lệch lớn giữa GDP tổng và GDP bình quân đầu người, cơ cấu kinh tế và cơ cấu ngành nghề nghiêng quá nhiều, và mức sống của người dân giữa các khu vực rất khác nhau.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản ở Ấn Độ
2.1 Hệ thống thuế Ấn Độ
Hệ thống thuế của Ấn Độ được thiết lập dựa trên hiến pháp. Quyền thu thuế chủ yếu tập trung vào chính phủ trung ương liên bang và giữa các bang, trong khi chính quyền cấp thành phố địa phương chịu trách nhiệm thu một số loại thuế nhỏ. Các loại thuế do chính phủ trung ương thu bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế xuất nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính quyền địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
2.2 thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp cơ bản của Ấn Độ là 30%. Một số doanh nghiệp áp dụng mức thuế ưu đãi cụ thể, như doanh nghiệp vừa và nhỏ 25%, doanh nghiệp sản xuất mới 15%... Doanh nghiệp không cư trú áp dụng mức thuế 40%. Ấn Độ cũng cung cấp nhiều chính sách ưu đãi thuế, bao gồm miễn thuế toàn bộ hoặc một phần, giảm thuế, hoàn thuế, v.v.
2.3 thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân ở Ấn Độ áp dụng hệ thống thuế phân loại tổng hợp, thực hiện thuế suất lũy tiến. Thu nhập toàn cầu của cá nhân cư trú phải chịu thuế, trong khi cá nhân không cư trú chỉ phải chịu thuế đối với thu nhập phát sinh từ Ấn Độ. Thuế suất dao động từ 5% đến 30%, và còn phải nộp thuế bổ sung và thuế bổ sung cho giáo dục sức khỏe. Một số phúc lợi và trợ cấp có thể được hưởng ưu đãi thuế.
2.4 Thuế hàng hóa và dịch vụ
Ấn Độ đã thực hiện thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) từ ngày 1 tháng 7 năm 2017. Mức thuế cơ bản có 4 bậc, tức là 5%, 12%, 18% và 28%. Hầu hết các loại hàng hóa có thuế suất dưới 18%, các mặt hàng xa xỉ và hàng hóa có hại áp dụng thuế suất 28% và thu thêm thuế.
3. Hệ thống thuế tài sản mã hóa của Ấn Độ
3.1 Tóm tắt thuế mã hóa Ấn Độ
Ấn Độ đã giới thiệu quy định thuế đối với các tài sản mã hóa vào năm 2022:
3.2 Mức áp dụng cụ thể của thuế mã hóa
30% thuế suất áp dụng cho:
Một số trường hợp bị đánh thuế theo tỷ lệ thuế thu nhập cá nhân:
3.3 Khấu trừ thuế nguồn ( TDS )
3.4 quy định thuế liên quan đến tổn thất và mất mát
4. Tổng quan về chế độ quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ấn Độ vẫn chưa ban hành khung quản lý toàn diện về mã hóa tài sản, nhưng đã thực hiện một số biện pháp:
Các sàn giao dịch toàn cầu như Binance đã đăng ký là thực thể báo cáo tại Ấn Độ, điều này có thể thúc đẩy chính phủ xây dựng các hướng dẫn chi tiết hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng
Ấn Độ đang quản lý các tài sản mã hóa ban đầu thông qua thuế, nhưng vẫn chưa thiết lập được khung quy định toàn diện. Trong tương lai, có thể sẽ có những chính sách hoàn thiện hơn để cân bằng giữa an toàn tài chính và phát triển đổi mới. Tuân thủ thuế và chống rửa tiền sẽ là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa ở Ấn Độ.