Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫70,354.82T, đã thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫31.86T, đã thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,672,424,240.00 | +1.29% | ₫13.51T | ₫53,188.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫85,329,832.00 | +2.80% | ₫13.23T | ₫10,300.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,931,280.00 | +3.12% | ₫229.31B | ₫2,497.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,910,824.00 | +3.54% | ₫757.61B | ₫2,106.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,223.68 | +2.94% | ₫98.54B | ₫623.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫81,155.92 | +3.17% | ₫381.06B | ₫285.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,249,752.00 | +4.99% | ₫188.65B | ₫263.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,672.63 | +2.43% | ₫709.96B | ₫240.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫515,040.00 | +2.39% | ₫56.56B | ₫217.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫85,120.80 | +2.11% | ₫50.21B | ₫129.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,335.69 | +6.18% | ₫73.72B | ₫107.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,999.82 | +1.27% | ₫402.21B | ₫62.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,040.67 | +2.83% | ₫478.01B | ₫53.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,641.54 | +2.81% | ₫90.02B | ₫49.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫137,947.20 | -0.93% | ₫132.50B | ₫34.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫301,507.20 | +0.37% | ₫104.37B | ₫29.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,328.73 | +2.13% | ₫115.67B | ₫19.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,212.00 | +2.00% | ₫31.12B | ₫19.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,498.32 | -0.14% | ₫51.88B | ₫18.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,799.52 | +1.39% | ₫50.76B | ₫18.43T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
54 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%