

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,590,512, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫3.83B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫102.92B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +1.30% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫3.83B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,807,200
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,471,032
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫102.92B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫103.62B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,597,704 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,000,232.08 và giá cao nhất ₫3,454,946.32. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫12,899,599.94, mang lại tiềm năng lợi nhuận +277.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,000,232.08 | ₫3,454,946.32 | ₫2,597,704 | -- |
2026 | ₫2,784,219.14 | ₫4,146,065.46 | ₫3,026,325.16 | +16.00% |
2027 | ₫2,940,680.15 | ₫5,343,431.01 | ₫3,586,195.31 | +38.00% |
2028 | ₫4,196,924.37 | ₫4,643,405.69 | ₫4,464,813.16 | +72.00% |
2029 | ₫2,459,219.09 | ₫6,557,917.57 | ₫4,554,109.43 | +75.00% |
2030 | ₫4,944,852.01 | ₫8,167,339.85 | ₫5,556,013.5 | +114.00% |
2031 | ₫6,655,826.37 | ₫8,096,778.48 | ₫6,861,676.67 | +164.00% |
2032 | ₫6,357,343.44 | ₫9,124,657.64 | ₫7,479,227.57 | +188.00% |
2033 | ₫5,977,398.68 | ₫9,547,234 | ₫8,301,942.61 | +220.00% |
2034 | ₫5,354,752.98 | ₫10,620,260.08 | ₫8,924,588.3 | +244.00% |
2035 | ₫8,697,457.53 | ₫12,899,599.94 | ₫9,772,424.19 | +277.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +1.30% trong 24h qua và -14.51% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -41.13% trong 30 ngày qua và -76.42% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫60,713.05 | -2.29% |
24H | +₫33,244.47 | +1.30% |
7D | -₫439,681 | -14.51% |
30D | -₫1,809,882.08 | -41.13% |
1Y | -₫8,395,543.97 | -76.42% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng