ABChuyển đổi AB (AB) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

AB/AED: 1 AB ≈ د.إ0.0272 AED

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0272. Với nguồn cung lưu hành là 57,129,700,619.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng AED là د.إ5,708,804,253.13. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00003838, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng AED là د.إ0.05618, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.005141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang AED

د.إ0.0272-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang AED là د.إ0.0272 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/AED trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.007441
-0.44%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.007441, with a 24-hour trading change of -0.44%, AB/USDT Spot is $0.007441 and -0.44%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi AB sang AED

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1AB
0.02AED
2AB
0.05AED
3AB
0.08AED
4AB
0.1AED
5AB
0.13AED
6AB
0.16AED
7AB
0.18AED
8AB
0.21AED
9AB
0.24AED
10AB
0.27AED
10000AB
271.25AED
50000AB
1,356.25AED
100000AB
2,712.5AED
500000AB
13,562.54AED
1000000AB
27,125.08AED

Bảng chuyển đổi AED sang AB

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1AED
36.86AB
2AED
73.73AB
3AED
110.59AB
4AED
147.46AB
5AED
184.33AB
6AED
221.19AB
7AED
258.06AB
8AED
294.92AB
9AED
331.79AB
10AED
368.66AB
100AED
3,686.62AB
500AED
18,433.12AB
1000AED
36,866.24AB
5000AED
184,331.21AB
10000AED
368,662.43AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang AED và AED sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.62 INR, 1 AB = Rp112.39 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.43
logo BTCBTC
0.0014
logo ETHETH
0.07482
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
63.82
logo BNBBNB
0.2266
logo SOLSOL
0.9237
logo USDCUSDC
136.14
logo DOGEDOGE
793.49
logo ADAADA
202.96
logo TRXTRX
548.62
logo STETHSTETH
0.07552
logo WBTCWBTC
0.001404
logo SUISUI
40.85
logo SMARTSMART
116,964.8
logo LINKLINK
9.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.