Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1283. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 903,184,799.71 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của Aevo tính bằng EUR là €103,882,378.21. Trong 24h qua, giá của Aevo tính bằng EUR đã tăng €0.009823, biểu thị mức tăng +8.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aevo tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang EUR là €0.1283 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AEVO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aevo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1444 | 9.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.144 | 9.01% |
The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.1444, with a 24-hour trading change of 9.85%, AEVO/USDT Spot is $0.1444 and 9.85%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.144 and 9.01%.
Bảng chuyển đổi Aevo sang Euro
Bảng chuyển đổi AEVO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AEVO | 0.12EUR |
2AEVO | 0.25EUR |
3AEVO | 0.38EUR |
4AEVO | 0.51EUR |
5AEVO | 0.64EUR |
6AEVO | 0.77EUR |
7AEVO | 0.89EUR |
8AEVO | 1.02EUR |
9AEVO | 1.15EUR |
10AEVO | 1.28EUR |
1000AEVO | 128.38EUR |
5000AEVO | 641.91EUR |
10000AEVO | 1,283.82EUR |
50000AEVO | 6,419.12EUR |
100000AEVO | 12,838.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AEVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.78AEVO |
2EUR | 15.57AEVO |
3EUR | 23.36AEVO |
4EUR | 31.15AEVO |
5EUR | 38.94AEVO |
6EUR | 46.73AEVO |
7EUR | 54.52AEVO |
8EUR | 62.31AEVO |
9EUR | 70.1AEVO |
10EUR | 77.89AEVO |
100EUR | 778.92AEVO |
500EUR | 3,894.61AEVO |
1000EUR | 7,789.22AEVO |
5000EUR | 38,946.12AEVO |
10000EUR | 77,892.25AEVO |
Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang EUR và EUR sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AEVO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.97INR |
![]() | Rp2,173.82IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.73THB |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | ₽13.24RUB |
![]() | R$0.78BRL |
![]() | د.إ0.53AED |
![]() | ₺4.89TRY |
![]() | ¥1.01CNY |
![]() | ¥20.64JPY |
![]() | $1.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.14 USD, 1 AEVO = €0.13 EUR, 1 AEVO = ₹11.97 INR, 1 AEVO = Rp2,173.82 IDR, 1 AEVO = $0.19 CAD, 1 AEVO = £0.11 GBP, 1 AEVO = ฿4.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.11 |
![]() | 0.005404 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 558.05 |
![]() | 230.61 |
![]() | 0.8558 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,370.54 |
![]() | 685.28 |
![]() | 2,137.73 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 139.56 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 33.33 |
![]() | 22.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aevo của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aevo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aevo (AEVO)

What is MANA? Understand its role in the Metaverse
MANA is the native token of Decentraland, a decentralized virtual reality platform built on the Ethereum blockchain.

What is Bitcoin ETF? Analyze the New Trend of Digital Asset Investment
This chapter will delve into Bitcoin and its core concepts

What Is the GRASS Token Price and What Is the Grass Project?
GRASS is a blockchain protocol focusing on Layer 2 scaling solutions.

In-Depth Analysis of XRP Price Trends: What Is the Future Outlook for XRP?
XRP is the native cryptocurrency launched by Ripple and is positioned as a global cross-border payment infrastructure.

What Is ZEN? Exploring the Future Potential of Horizen
Horizen, formerly known as ZENCash, is an open-source project dedicated to building a privacy-protecting and scalable distributed network.

LINK Token Price Prediction for 2025
Chainlinks success stems from its core position in the Web3 ecosystem.
Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Conduit là gì

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

Mastering Airdrops: Cách xây dựng và nhận biết những người chiến thắng bằng cách sử dụng tâm lý

Sự thay đổi của VC Crypto: Thị trường OTC và các thay đổi đầu tư
