AI NetworkChuyển đổi AI Network (AIN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

AIN/CNY: 1 AIN ≈ ¥0.0556 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

AI Network Thị trường hôm nay

AI Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0556. Với nguồn cung lưu hành là 269,434,181.21 AIN, tổng vốn hóa thị trường của AIN tính bằng CNY là ¥105,674,195.38. Trong 24h qua, giá của AIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004638, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AIN tính bằng CNY là ¥1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02665.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AIN sang CNY

¥0.0556-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AIN sang CNY là ¥0.0556 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AIN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch AI Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AIN/-- Spot is $ and 0%, and AIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AI Network sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi AIN sang CNY

logo AI NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AIN
0.05CNY
2AIN
0.11CNY
3AIN
0.16CNY
4AIN
0.22CNY
5AIN
0.27CNY
6AIN
0.33CNY
7AIN
0.38CNY
8AIN
0.44CNY
9AIN
0.5CNY
10AIN
0.55CNY
10000AIN
556.07CNY
50000AIN
2,780.35CNY
100000AIN
5,560.7CNY
500000AIN
27,803.53CNY
1000000AIN
55,607.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo AI Network
1CNY
17.98AIN
2CNY
35.96AIN
3CNY
53.94AIN
4CNY
71.93AIN
5CNY
89.91AIN
6CNY
107.89AIN
7CNY
125.88AIN
8CNY
143.86AIN
9CNY
161.84AIN
10CNY
179.83AIN
100CNY
1,798.33AIN
500CNY
8,991.66AIN
1000CNY
17,983.32AIN
5000CNY
89,916.61AIN
10000CNY
179,833.22AIN

Bảng chuyển đổi số tiền AIN sang CNY và CNY sang AIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AI Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AIN = $0.01 USD, 1 AIN = €0.01 EUR, 1 AIN = ₹0.66 INR, 1 AIN = Rp119.6 IDR, 1 AIN = $0.01 CAD, 1 AIN = £0.01 GBP, 1 AIN = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0006834
logo ETHETH
0.02729
logo XRPXRP
27
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.1081
logo SOLSOL
0.3925
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
300.49
logo ADAADA
86.6
logo TRXTRX
258.33
logo STETHSTETH
0.02715
logo WBTCWBTC
0.0006846
logo SUISUI
17.94
logo LINKLINK
4.15
logo AVAXAVAX
2.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AI Network của bạn

01

Nhập số lượng AIN của bạn

Nhập số lượng AIN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AI Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AI Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AI Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AI Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AI Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AI Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AI Network sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi AI Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AI Network (AIN)

2

2025 年 XCN 價格預測:Chain 加密貨幣前景與市場趨勢

通過我們深入的 2025 年價格預測,探索 XCN 的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
什麼是主網(Mainnet)?理解這一概念及其在區塊鏈中的作用

什麼是主網(Mainnet)?理解這一概念及其在區塊鏈中的作用

本文是一份簡明指南,介紹了主網的含義、它與測試網的區別、爲什麼它對加密貨幣交易者很重要,以及大門(Gate.io)在從代碼庫到公有鏈的過程中的地位。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
2025年VeChain價格:VET投資者的分析與展望

2025年VeChain價格:VET投資者的分析與展望

探索VeChain在2025年潛在的激增,分析其區塊鏈變革、行業影響和投資前景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
什麼是 Test(TST 代幣)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市場上掀起波瀾

什麼是 Test(TST 代幣)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市場上掀起波瀾

Test(TST Coin),這是 BNB Chain 生態系統中 four.meme 平台上新推出的代幣。TST Coin 代幣獲得了投資者和空投獵人的關注,尤其是那些對 memecoins、區塊鏈趨勢和早期加密貨幣機會感興趣的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一

本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什麼是 CHEEMS 代幣?柴犬紀念幣在 BNB Chain 上亮相

什麼是 CHEEMS 代幣?柴犬紀念幣在 BNB Chain 上亮相

如果你正在探索 memecoins、CHEEMS 代幣及其在 BNB Chain 生態系統中的地位,本文將為你提供有關 CHEEMS Coin 的一切信息。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01

Tìm hiểu thêm về AI Network (AIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.