AurusX Thị trường hôm nay
AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AurusX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫8,048.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AurusX tính bằng VND là ₫1,971,535,406,403,594.16. Trong 24h qua, giá của AurusX tính bằng VND đã tăng ₫8.04, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AurusX tính bằng VND là ₫90,563.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫196.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/VND trong ngày qua.
Giao dịch AurusX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AurusX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AX | 8,048.79VND |
2AX | 16,097.58VND |
3AX | 24,146.37VND |
4AX | 32,195.17VND |
5AX | 40,243.96VND |
6AX | 48,292.75VND |
7AX | 56,341.54VND |
8AX | 64,390.34VND |
9AX | 72,439.13VND |
10AX | 80,487.92VND |
100AX | 804,879.25VND |
500AX | 4,024,396.29VND |
1000AX | 8,048,792.58VND |
5000AX | 40,243,962.93VND |
10000AX | 80,487,925.87VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001242AX |
2VND | 0.0002484AX |
3VND | 0.0003727AX |
4VND | 0.0004969AX |
5VND | 0.0006212AX |
6VND | 0.0007454AX |
7VND | 0.0008696AX |
8VND | 0.0009939AX |
9VND | 0.001118AX |
10VND | 0.001242AX |
1000000VND | 124.24AX |
5000000VND | 621.21AX |
10000000VND | 1,242.42AX |
50000000VND | 6,212.11AX |
100000000VND | 12,424.22AX |
Bảng chuyển đổi số tiền AX sang VND và VND sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AurusX phổ biến
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.32INR |
![]() | Rp4,961.41IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.79THB |
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | ₽30.22RUB |
![]() | R$1.78BRL |
![]() | د.إ1.2AED |
![]() | ₺11.16TRY |
![]() | ¥2.31CNY |
![]() | ¥47.1JPY |
![]() | $2.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.33 USD, 1 AX = €0.29 EUR, 1 AX = ₹27.32 INR, 1 AX = Rp4,961.41 IDR, 1 AX = $0.44 CAD, 1 AX = £0.25 GBP, 1 AX = ฿10.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001236 |
![]() | 0.0000001897 |
![]() | 0.000007877 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009013 |
![]() | 0.00003101 |
![]() | 0.0001337 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.07397 |
![]() | 0.000007882 |
![]() | 0.03193 |
![]() | 10.01 |
![]() | 0.0004803 |
![]() | 0.0000001899 |
![]() | 0.006729 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng AurusX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

2025年的Axelar 網路:爲Web3領域帶來跨鏈解決方案的革新
探索Axelar 網路在2025年變革性的跨鏈解決方案。

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

抓住德國DAX指數漲的投資機會
2025年,DAX表現出強勁的勢頭,反映了德國經濟的韌性,並爲財富創造開闢了新途徑。

OMEGAX代幣:AI驅動的個性化健康優化平台
OMEGAX代幣引領AI驅動的健康革命

Kekius Maximus(KEKIUS):馬斯克概念Meme新寵
在2025年的互聯網世界裡,Kekius Maximus以"Pepe the frog Emperor"的身份崛起,統領著Kekistani Empire。

PAXG代幣:2025年數字黃金投資新選擇
PAXG代幣:數字黃金投資新選擇