AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

AVA/AED: 1 AVA ≈ د.إ2.32 AED

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng AED là د.إ587,001,031.05. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng AED đã tăng د.إ0.2828, biểu thị mức tăng +13.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng AED là د.إ23.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang AED

د.إ2.32+13.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang AED là د.إ2.32 AED, với tỷ lệ thay đổi là +13.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/AED trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6327
11.94%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6323
12.63%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6327, with a 24-hour trading change of 11.94%, AVA/USDT Spot is $0.6327 and 11.94%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6323 and 12.63%.

Bảng chuyển đổi AVA sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi AVA sang AED

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1AVA
2.32AED
2AVA
4.64AED
3AVA
6.96AED
4AVA
9.28AED
5AVA
11.61AED
6AVA
13.93AED
7AVA
16.25AED
8AVA
18.57AED
9AVA
20.89AED
10AVA
23.22AED
100AVA
232.21AED
500AVA
1,161.06AED
1000AVA
2,322.12AED
5000AVA
11,610.6AED
10000AVA
23,221.21AED

Bảng chuyển đổi AED sang AVA

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1AED
0.4306AVA
2AED
0.8612AVA
3AED
1.29AVA
4AED
1.72AVA
5AED
2.15AVA
6AED
2.58AVA
7AED
3.01AVA
8AED
3.44AVA
9AED
3.87AVA
10AED
4.3AVA
1000AED
430.64AVA
5000AED
2,153.2AVA
10000AED
4,306.4AVA
50000AED
21,532.03AVA
100000AED
43,064.06AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang AED và AED sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.63 USD, 1 AVA = €0.57 EUR, 1 AVA = ₹52.82 INR, 1 AVA = Rp9,591.82 IDR, 1 AVA = $0.86 CAD, 1 AVA = £0.47 GBP, 1 AVA = ฿20.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.001322
logo ETHETH
0.06192
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
59.06
logo BNBBNB
0.2178
logo SOLSOL
0.8346
logo USDCUSDC
136.14
logo DOGEDOGE
698.15
logo ADAADA
178.24
logo TRXTRX
528.45
logo STETHSTETH
0.06204
logo SUISUI
34.28
logo WBTCWBTC
0.001325
logo LINKLINK
8.6
logo SMARTSMART
116,964.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.