CEREAL Thị trường hôm nay
CEREAL đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEREAL chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,106,239 CEP, tổng vốn hóa thị trường của CEREAL tính bằng BRL là R$21,123,077.52. Trong 24h qua, giá của CEREAL tính bằng BRL đã tăng R$0.001975, biểu thị mức tăng +10.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEREAL tính bằng BRL là R$1.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.008825.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEP sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEP sang BRL là R$0.02156 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +10.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEP/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEP/BRL trong ngày qua.
Giao dịch CEREAL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CEP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CEP/-- Spot is $ and 0%, and CEP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CEREAL sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CEP sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEP | 0.02BRL |
2CEP | 0.04BRL |
3CEP | 0.06BRL |
4CEP | 0.08BRL |
5CEP | 0.1BRL |
6CEP | 0.12BRL |
7CEP | 0.15BRL |
8CEP | 0.17BRL |
9CEP | 0.19BRL |
10CEP | 0.21BRL |
10000CEP | 215.61BRL |
50000CEP | 1,078.09BRL |
100000CEP | 2,156.18BRL |
500000CEP | 10,780.91BRL |
1000000CEP | 21,561.82BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 46.37CEP |
2BRL | 92.75CEP |
3BRL | 139.13CEP |
4BRL | 185.51CEP |
5BRL | 231.89CEP |
6BRL | 278.26CEP |
7BRL | 324.64CEP |
8BRL | 371.02CEP |
9BRL | 417.4CEP |
10BRL | 463.78CEP |
100BRL | 4,637.82CEP |
500BRL | 23,189.13CEP |
1000BRL | 46,378.27CEP |
5000BRL | 231,891.36CEP |
10000BRL | 463,782.73CEP |
Bảng chuyển đổi số tiền CEP sang BRL và BRL sang CEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CEP sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CEREAL phổ biến
CEREAL | 1 CEP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp60.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
CEREAL | 1 CEP |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.57JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEP = $0 USD, 1 CEP = €0 EUR, 1 CEP = ₹0.33 INR, 1 CEP = Rp60.13 IDR, 1 CEP = $0.01 CAD, 1 CEP = £0 GBP, 1 CEP = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.26 |
![]() | 0.0008689 |
![]() | 0.03581 |
![]() | 91.92 |
![]() | 38.57 |
![]() | 0.1413 |
![]() | 0.5442 |
![]() | 91.95 |
![]() | 407.26 |
![]() | 123.88 |
![]() | 344.81 |
![]() | 0.03574 |
![]() | 0.0008685 |
![]() | 23.96 |
![]() | 5.71 |
![]() | 4.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng CEREAL của bạn
Nhập số lượng CEP của bạn
Nhập số lượng CEP của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CEREAL hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CEREAL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CEREAL sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CEREAL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CEREAL sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi CEREAL sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CEREAL (CEP)

What Is Mainnet? Understanding the Concept and Its Role in Blockchain
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”

Common Misconceptions About PI Network Cryptocurrency That Newbies Need to Avoid
The viral rise of PI Network cryptocurrency—a mobile-first project that promises “mining on your phone”—has attracted more than 50 million users worldwide.

Daily News | Market Rebounded Strongly, BTC Broke Through $87K, AI Concept TAO Rose by More Than 10%
Bitcoin breaks through $87,000

Kekius Maximus (KEKIUS): Musk's new favorite concept meme
In the Internet world of 2025, Kekius Maximus rises as "Pepe the frog Emperor" and leads the Kekistani Empire.

AMR Coin: How To Buy And Invest In The Sultan King Concept Coin
$AMR is the Sultan King concept token, which aims to become another meme-filled token after Trump Coin.

BROCCOLI (3Ef) Token: The CZ Pet Dog Concept Meme Coin
BROCCOLI Token is a Meme token themed after CZs pet dog.