ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Brazilian Real (BRL)

LINK/BRL: 1 LINK ≈ R$80.88 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$80.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng BRL là R$289,106,360,523.02. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng BRL đã tăng R$1.69, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng BRL là R$286.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang BRL

R$80.88+2.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang BRL là R$80.88 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/BRL trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.93, with a 24-hour trading change of 1.96%, LINK/USDT Spot is $14.93 and 1.96%, and LINK/USDT Perpetual is $14.93 and 2.56%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi LINK sang BRL

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1LINK
80.57BRL
2LINK
161.15BRL
3LINK
241.73BRL
4LINK
322.31BRL
5LINK
402.88BRL
6LINK
483.46BRL
7LINK
564.04BRL
8LINK
644.62BRL
9LINK
725.2BRL
10LINK
805.77BRL
100LINK
8,057.77BRL
500LINK
40,288.89BRL
1000LINK
80,577.79BRL
5000LINK
402,888.95BRL
10000LINK
805,777.9BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang LINK

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1BRL
0.01241LINK
2BRL
0.02482LINK
3BRL
0.03723LINK
4BRL
0.04964LINK
5BRL
0.06205LINK
6BRL
0.07446LINK
7BRL
0.08687LINK
8BRL
0.09928LINK
9BRL
0.1116LINK
10BRL
0.1241LINK
10000BRL
124.1LINK
50000BRL
620.51LINK
100000BRL
1,241.03LINK
500000BRL
6,205.18LINK
1000000BRL
12,410.36LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang BRL và BRL sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.81 USD, 1 LINK = €13.27 EUR, 1 LINK = ₹1,237.6 INR, 1 LINK = Rp224,724.46 IDR, 1 LINK = $20.09 CAD, 1 LINK = £11.13 GBP, 1 LINK = ฿488.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0009476
logo ETHETH
0.04975
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
41.36
logo BNBBNB
0.1527
logo SOLSOL
0.6111
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
506.85
logo ADAADA
128.87
logo TRXTRX
377.26
logo STETHSTETH
0.04978
logo WBTCWBTC
0.0009511
logo SMARTSMART
68,091.55
logo SUISUI
26.1
logo LINKLINK
6.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.