Concentric.fi Thị trường hôm nay
Concentric.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CONE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫8,215.39. Với nguồn cung lưu hành là 319,744 CONE, tổng vốn hóa thị trường của CONE tính bằng VND là ₫64,644,915,687,532. Trong 24h qua, giá của CONE tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CONE tính bằng VND là ₫174,727.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,215.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CONE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CONE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CONE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CONE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Concentric.fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CONE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CONE/-- Spot is $ and 0%, and CONE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Concentric.fi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CONE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CONE | 8,215.39VND |
2CONE | 16,430.79VND |
3CONE | 24,646.19VND |
4CONE | 32,861.59VND |
5CONE | 41,076.99VND |
6CONE | 49,292.39VND |
7CONE | 57,507.79VND |
8CONE | 65,723.19VND |
9CONE | 73,938.59VND |
10CONE | 82,153.99VND |
100CONE | 821,539.9VND |
500CONE | 4,107,699.54VND |
1000CONE | 8,215,399.09VND |
5000CONE | 41,076,995.49VND |
10000CONE | 82,153,990.99VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001217CONE |
2VND | 0.0002434CONE |
3VND | 0.0003651CONE |
4VND | 0.0004868CONE |
5VND | 0.0006086CONE |
6VND | 0.0007303CONE |
7VND | 0.000852CONE |
8VND | 0.0009737CONE |
9VND | 0.001095CONE |
10VND | 0.001217CONE |
1000000VND | 121.72CONE |
5000000VND | 608.61CONE |
10000000VND | 1,217.22CONE |
50000000VND | 6,086.13CONE |
100000000VND | 12,172.26CONE |
Bảng chuyển đổi số tiền CONE sang VND và VND sang CONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CONE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang CONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Concentric.fi phổ biến
Concentric.fi | 1 CONE |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.89INR |
![]() | Rp5,064.11IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.01THB |
Concentric.fi | 1 CONE |
---|---|
![]() | ₽30.85RUB |
![]() | R$1.82BRL |
![]() | د.إ1.23AED |
![]() | ₺11.39TRY |
![]() | ¥2.35CNY |
![]() | ¥48.07JPY |
![]() | $2.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CONE = $0.33 USD, 1 CONE = €0.3 EUR, 1 CONE = ₹27.89 INR, 1 CONE = Rp5,064.11 IDR, 1 CONE = $0.45 CAD, 1 CONE = £0.25 GBP, 1 CONE = ฿11.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00117 |
![]() | 0.0000001932 |
![]() | 0.000007997 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009375 |
![]() | 0.00003116 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1149 |
![]() | 0.07535 |
![]() | 0.000008012 |
![]() | 0.03187 |
![]() | 8.76 |
![]() | 0.0004865 |
![]() | 0.0000001935 |
![]() | 0.006752 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Concentric.fi của bạn
Nhập số lượng CONE của bạn
Nhập số lượng CONE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Concentric.fi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Concentric.fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Concentric.fi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Concentric.fi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Concentric.fi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Concentric.fi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Concentric.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Concentric.fi (CONE)

XCN Token: Capacitando o Futuro da Conectividade Web3
A moeda XCN (Onyxcoin) é o token nativo do ecossistema blockchain Onyx.

CarteiraConnect Token (WCT): Capacitando o Futuro das Conexões Web3
WalletConnect tem sido sempre uma camada de infraestrutura chave no ecossistema Web3.

O que é FO? Como é que o FO conecta os utilizadores da Web2 e da Web3?
FO não é apenas um representante de um ecossistema de tokens de MEME, mas também uma ponte que conecta os utilizadores da Web2 e da Web3.

Vine Coin: O Renascimento do Ícone das Redes Sociais em 2025 Web3
Explora o renascimento da Vine através da iniciativa Web3 de Elon Musk.

Token WCT: Redfinindo o padrão para a conectividade de rede descentralizada Web3
Este artigo analisa as principais vantagens do WalletConnect como um padrão de conexão descentralizado e explica como o token WCT reformula a experiência do usuário on-chain.

Roam: Revolucionando a Conectividade Global com Redes Sem Fio Descentralizadas
Descubra Roam, a maior rede sem fio descentralizada para conectividade global perfeita, segura e inteligente.