Decentralized ETF Thị trường hôm nay
Decentralized ETF đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DETF chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫104.44. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 DETF, tổng vốn hóa thị trường của DETF tính bằng VND là ₫257,028,914,719,078.14. Trong 24h qua, giá của DETF tính bằng VND đã giảm ₫-1.76, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DETF tính bằng VND là ₫4,689.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫104.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DETF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DETF sang VND là ₫104.44 VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DETF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DETF/VND trong ngày qua.
Giao dịch Decentralized ETF
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DETF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DETF/-- Spot is $ and 0%, and DETF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Decentralized ETF sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi DETF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DETF | 104.44VND |
2DETF | 208.88VND |
3DETF | 313.32VND |
4DETF | 417.77VND |
5DETF | 522.21VND |
6DETF | 626.65VND |
7DETF | 731.09VND |
8DETF | 835.54VND |
9DETF | 939.98VND |
10DETF | 1,044.42VND |
100DETF | 10,444.28VND |
500DETF | 52,221.42VND |
1000DETF | 104,442.84VND |
5000DETF | 522,214.2VND |
10000DETF | 1,044,428.41VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DETF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.009574DETF |
2VND | 0.01914DETF |
3VND | 0.02872DETF |
4VND | 0.03829DETF |
5VND | 0.04787DETF |
6VND | 0.05744DETF |
7VND | 0.06702DETF |
8VND | 0.07659DETF |
9VND | 0.08617DETF |
10VND | 0.09574DETF |
100000VND | 957.46DETF |
500000VND | 4,787.3DETF |
1000000VND | 9,574.61DETF |
5000000VND | 47,873.07DETF |
10000000VND | 95,746.15DETF |
Bảng chuyển đổi số tiền DETF sang VND và VND sang DETF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DETF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang DETF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Decentralized ETF phổ biến
Decentralized ETF | 1 DETF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp64.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Decentralized ETF | 1 DETF |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DETF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DETF = $0 USD, 1 DETF = €0 EUR, 1 DETF = ₹0.35 INR, 1 DETF = Rp64.38 IDR, 1 DETF = $0.01 CAD, 1 DETF = £0 GBP, 1 DETF = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001299 |
![]() | 0.0000001939 |
![]() | 0.000008109 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009362 |
![]() | 0.00003164 |
![]() | 0.0001403 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 5.78 |
![]() | 0.07427 |
![]() | 0.1194 |
![]() | 0.000008108 |
![]() | 0.03393 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.0005518 |
![]() | 0.00004121 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentralized ETF của bạn
Nhập số lượng DETF của bạn
Nhập số lượng DETF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentralized ETF hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentralized ETF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentralized ETF sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentralized ETF sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentralized ETF sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentralized ETF sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentralized ETF sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentralized ETF (DETF)

من المشي إلى الكسب: كيف تغير عملة GMT اللياقة البدنية في Web3
في عالم Web3 المتطور، حيث يتم إعادة تصور الألعاب ووسائل التواصل الاجتماعي والتمويل من خلال اللامركزية

ما هو بروتوكول Virtuals؟ بروتوكول إنشاء وكيل الذكاء الاصطناعي اللامركزي على Base
في عصر الذكاء الاصطناعي x Web3 ، يكتسب بروتوكول Virtuals زخمًا كمنصة لامركزية تمكن أي شخص من البناء

ما هو Bonk (BONK)؟ تعرف على مشروع Memecoin على Solana
في عالم العملات الميم المتغير بسرعة، ظهرت عملة Bonk (BONK) كواحدة من أكثر الرموز التي يتم الحديث عنها على بلوكتشين Solana.

هل يمكن لعملة بيبي أن تصل إلى 1 دولار؟ تحليل وتوقعات لعام 2025
استكشف إمكانات عملة بيبي للوصول إلى 1 دولار بحلول عام 2025.

شبكة تور 2025: تعزيز خصوصية الويب 3 ومجهول الهوية
استكشاف تطور شبكات تور في عام 2025، مع دراسة التحديات المتعلقة بالخصوصية في الويب 3.

ميزات شبكة كاراك: حلول البلوكتشين Web3 في 2025
استكشف الميزات المتطورة لشبكات كارا ك لعام 2025