DeviantsFactionsChuyển đổi DeviantsFactions (DEV) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

DEV/UAH: 1 DEV ≈ ₴1.85 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

DeviantsFactions Thị trường hôm nay

DeviantsFactions đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEV chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.85. Với nguồn cung lưu hành là 13,786,743 DEV, tổng vốn hóa thị trường của DEV tính bằng UAH là ₴1,056,484,066.69. Trong 24h qua, giá của DEV tính bằng UAH đã giảm ₴-0.04538, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEV tính bằng UAH là ₴3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEV sang UAH

1.85-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang UAH là ₴1.85 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEV/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/UAH trong ngày qua.

Giao dịch DeviantsFactions

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEV/-- Spot is $ and 0%, and DEV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeviantsFactions sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi DEV sang UAH

logo DeviantsFactionsSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1DEV
1.85UAH
2DEV
3.7UAH
3DEV
5.56UAH
4DEV
7.41UAH
5DEV
9.26UAH
6DEV
11.12UAH
7DEV
12.97UAH
8DEV
14.82UAH
9DEV
16.68UAH
10DEV
18.53UAH
100DEV
185.35UAH
500DEV
926.78UAH
1000DEV
1,853.56UAH
5000DEV
9,267.84UAH
10000DEV
18,535.68UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang DEV

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo DeviantsFactions
1UAH
0.5394DEV
2UAH
1.07DEV
3UAH
1.61DEV
4UAH
2.15DEV
5UAH
2.69DEV
6UAH
3.23DEV
7UAH
3.77DEV
8UAH
4.31DEV
9UAH
4.85DEV
10UAH
5.39DEV
1000UAH
539.49DEV
5000UAH
2,697.49DEV
10000UAH
5,394.99DEV
50000UAH
26,974.98DEV
100000UAH
53,949.97DEV

Bảng chuyển đổi số tiền DEV sang UAH và UAH sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEV sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang DEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeviantsFactions phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEV = $0.04 USD, 1 DEV = €0.04 EUR, 1 DEV = ₹3.75 INR, 1 DEV = Rp680.13 IDR, 1 DEV = $0.06 CAD, 1 DEV = £0.03 GBP, 1 DEV = ฿1.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5615
logo BTCBTC
0.0001168
logo ETHETH
0.004856
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.09
logo BNBBNB
0.01879
logo SOLSOL
0.07184
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
55.4
logo ADAADA
15.81
logo TRXTRX
44.89
logo STETHSTETH
0.004833
logo WBTCWBTC
0.0001169
logo SUISUI
3.18
logo LINKLINK
0.7761
logo AVAXAVAX
0.5256

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeviantsFactions của bạn

01

Nhập số lượng DEV của bạn

Nhập số lượng DEV của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeviantsFactions hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeviantsFactions.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeviantsFactions sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeviantsFactions

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeviantsFactions sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeviantsFactions sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeviantsFactions sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeviantsFactions sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeviantsFactions (DEV)

Tìm hiểu thêm về DeviantsFactions (DEV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.