GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp14,616.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,616.04. Với nguồn cung lưu hành là 92,705,739.23 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng IDR là Rp20,554,852,692,913,723.87. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng IDR đã giảm Rp-135.98, biểu thị mức giảm -0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng IDR là Rp499,691.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,402.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp14,616.04-0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.9644
-0.6%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0003801
-2.01%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.9644, with a 24-hour trading change of -0.6%, GFI/USDT Spot is $0.9644 and -0.6%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
14,776.83IDR
2GFI
29,553.67IDR
3GFI
44,330.51IDR
4GFI
59,107.35IDR
5GFI
73,884.19IDR
6GFI
88,661.03IDR
7GFI
103,437.87IDR
8GFI
118,214.71IDR
9GFI
132,991.55IDR
10GFI
147,768.39IDR
100GFI
1,477,683.95IDR
500GFI
7,388,419.77IDR
1000GFI
14,776,839.54IDR
5000GFI
73,884,197.72IDR
10000GFI
147,768,395.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1IDR
0.00006767GFI
2IDR
0.0001353GFI
3IDR
0.000203GFI
4IDR
0.0002706GFI
5IDR
0.0003383GFI
6IDR
0.000406GFI
7IDR
0.0004737GFI
8IDR
0.0005413GFI
9IDR
0.000609GFI
10IDR
0.0006767GFI
10000000IDR
676.73GFI
50000000IDR
3,383.67GFI
100000000IDR
6,767.34GFI
500000000IDR
33,836.73GFI
1000000000IDR
67,673.46GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.96 USD, 1 GFI = €0.86 EUR, 1 GFI = ₹80.49 INR, 1 GFI = Rp14,616.04 IDR, 1 GFI = $1.31 CAD, 1 GFI = £0.72 GBP, 1 GFI = ฿31.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001497
logo BTCBTC
0.0000003173
logo ETHETH
0.00001297
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01318
logo BNBBNB
0.0000478
logo SOLSOL
0.0001887
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1354
logo ADAADA
0.03957
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.000013
logo SUISUI
0.007919
logo WBTCWBTC
0.000000318
logo LINKLINK
0.001893
logo PIPI
0.02255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.