Grape Finance Thị trường hôm nay
Grape Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRAPE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫193.86. Với nguồn cung lưu hành là 0 GRAPE, tổng vốn hóa thị trường của GRAPE tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của GRAPE tính bằng VND đã giảm ₫-2.65, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAPE tính bằng VND là ₫1,547,693.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫143.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAPE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAPE sang VND là ₫193.86 VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAPE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAPE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Grape Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAPE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAPE/-- Spot is $ and 0%, and GRAPE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Grape Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi GRAPE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAPE | 193.86VND |
2GRAPE | 387.73VND |
3GRAPE | 581.59VND |
4GRAPE | 775.46VND |
5GRAPE | 969.32VND |
6GRAPE | 1,163.19VND |
7GRAPE | 1,357.05VND |
8GRAPE | 1,550.92VND |
9GRAPE | 1,744.78VND |
10GRAPE | 1,938.65VND |
100GRAPE | 19,386.5VND |
500GRAPE | 96,932.5VND |
1000GRAPE | 193,865.01VND |
5000GRAPE | 969,325.05VND |
10000GRAPE | 1,938,650.1VND |
Bảng chuyển đổi VND sang GRAPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.005158GRAPE |
2VND | 0.01031GRAPE |
3VND | 0.01547GRAPE |
4VND | 0.02063GRAPE |
5VND | 0.02579GRAPE |
6VND | 0.03094GRAPE |
7VND | 0.0361GRAPE |
8VND | 0.04126GRAPE |
9VND | 0.04642GRAPE |
10VND | 0.05158GRAPE |
100000VND | 515.82GRAPE |
500000VND | 2,579.11GRAPE |
1000000VND | 5,158.22GRAPE |
5000000VND | 25,791.14GRAPE |
10000000VND | 51,582.28GRAPE |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAPE sang VND và VND sang GRAPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRAPE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang GRAPE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grape Finance phổ biến
Grape Finance | 1 GRAPE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Grape Finance | 1 GRAPE |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAPE = $0.01 USD, 1 GRAPE = €0.01 EUR, 1 GRAPE = ₹0.66 INR, 1 GRAPE = Rp119.5 IDR, 1 GRAPE = $0.01 CAD, 1 GRAPE = £0.01 GBP, 1 GRAPE = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001208 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.000008056 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009494 |
![]() | 0.00003158 |
![]() | 0.0001408 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1141 |
![]() | 0.07508 |
![]() | 0.000008086 |
![]() | 0.03249 |
![]() | 8.58 |
![]() | 0.0000001933 |
![]() | 0.0005139 |
![]() | 0.006937 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Grape Finance của bạn
Nhập số lượng GRAPE của bạn
Nhập số lượng GRAPE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grape Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grape Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grape Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grape Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grape Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grape Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grape Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grape Finance (GRAPE)

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật
Tìm hiểu cách DeFiChain bảo vệ hệ sinh thái DeFi với kiến trúc và bảo mật vững chắc.

Ví Binance Chain Là Gì? Phân Biệt Beacon và Smart Chain
Tìm hiểu sự khác biệt giữa Beacon Chain và Smart Chain trong ví Binance để dùng crypto hiệu quả.

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate
Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán
Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.