Hermes DAO Thị trường hôm nay
Hermes DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000438. Với nguồn cung lưu hành là 88,552,572.8 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng EUR là €34,755.94. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng EUR đã giảm €-0.00000002146, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng EUR là €0.02888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002029.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang EUR là €0.000438 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hermes DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3464 | 1.97% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3464, with a 24-hour trading change of 1.97%, HMX/USDT Spot is $0.3464 and 1.97%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermes DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi HMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 0EUR |
2HMX | 0EUR |
3HMX | 0EUR |
4HMX | 0EUR |
5HMX | 0EUR |
6HMX | 0EUR |
7HMX | 0EUR |
8HMX | 0EUR |
9HMX | 0EUR |
10HMX | 0EUR |
1000000HMX | 438.09EUR |
5000000HMX | 2,190.47EUR |
10000000HMX | 4,380.95EUR |
50000000HMX | 21,904.75EUR |
100000000HMX | 43,809.51EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,282.6HMX |
2EUR | 4,565.21HMX |
3EUR | 6,847.82HMX |
4EUR | 9,130.43HMX |
5EUR | 11,413.04HMX |
6EUR | 13,695.65HMX |
7EUR | 15,978.26HMX |
8EUR | 18,260.87HMX |
9EUR | 20,543.48HMX |
10EUR | 22,826.09HMX |
100EUR | 228,260.94HMX |
500EUR | 1,141,304.7HMX |
1000EUR | 2,282,609.41HMX |
5000EUR | 11,413,047.07HMX |
10000EUR | 22,826,094.15HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang EUR và EUR sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermes DAO phổ biến
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0 USD, 1 HMX = €0 EUR, 1 HMX = ₹0.04 INR, 1 HMX = Rp7.42 IDR, 1 HMX = $0 CAD, 1 HMX = £0 GBP, 1 HMX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.14 |
![]() | 0.005308 |
![]() | 0.2196 |
![]() | 557.82 |
![]() | 257.54 |
![]() | 0.8559 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,157.73 |
![]() | 2,069.94 |
![]() | 0.22 |
![]() | 875.44 |
![]() | 240,798.2 |
![]() | 13.36 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 185.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermes DAO của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermes DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermes DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermes DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermes DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermes DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermes DAO (HMX)

ما هو إثبات العمل (PoW)؟ أهمية PoW في البلوكتشين
في عالم البلوكتشين والعملات الرقمية، تلعب آليات الاتفاق دوراً حاسماً في تأمين الشبكات والتحقق من المعاملات.

FARTCOIN_USDT: تداول أظرف عملة ميم على الإنترنت على Gate في 2025
تداول أطرف عملة ميم على الإنترنت على Gate في 2025

ما هي مشاركة؟ التحديات والمخاطر المحتملة لتقنية المشاركة
في مجال البلوكتشين، تعتبر القابلية للتوسع واحدة من أكبر العقبات التي يحاول المطورون التغلب عليها.

MASK_USDT: كشف مستقبل خصوصية Web3 وفائدة DeFi
تكتسب MASK_USDT زخماً كرمز فائدة قوي للمستخدمين الذين يهتمون بالخصوصية وعشاق DeFi.

RVN_USDT: عودة Ravencoin في أسواق العملات TOKEN لعام 2025
زوج RVN_USDT الخاص بـ Ravencoin على Gate يبرز كعملة تظهر أساسيات تقنية قوية وفائدة في العالم الحقيقي.

LPT_USDT: الطريق إلى اختراق بنية الفيديو اللامركزية لـ Livepeer
يهدف لايفبير إلى إحداث ثورة في بث الفيديو اللامركزي، وعملته الرمزية، LPT، تشهد الآن حجم تداول مستمر واهتمام متزايد من المطورين والمتداولين على حد سواء.