InternxtChuyển đổi Internxt (INXT) sang British Pound (GBP)

INXT/GBP: 1 INXT ≈ £0.1015 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Internxt Thị trường hôm nay

Internxt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Internxt chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,294.54 INXT, tổng vốn hóa thị trường của Internxt tính bằng GBP là £85,342.55. Trong 24h qua, giá của Internxt tính bằng GBP đã tăng £0.00309, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Internxt tính bằng GBP là £35.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01614.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INXT sang GBP

£0.1015+3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INXT sang GBP là £0.1015 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INXT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INXT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Internxt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INXT/-- Spot is $ and 0%, and INXT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Internxt sang British Pound

Bảng chuyển đổi INXT sang GBP

logo InternxtSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1INXT
0.1GBP
2INXT
0.2GBP
3INXT
0.3GBP
4INXT
0.4GBP
5INXT
0.5GBP
6INXT
0.6GBP
7INXT
0.71GBP
8INXT
0.81GBP
9INXT
0.91GBP
10INXT
1.01GBP
1000INXT
101.52GBP
5000INXT
507.63GBP
10000INXT
1,015.26GBP
50000INXT
5,076.34GBP
100000INXT
10,152.69GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang INXT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Internxt
1GBP
9.84INXT
2GBP
19.69INXT
3GBP
29.54INXT
4GBP
39.39INXT
5GBP
49.24INXT
6GBP
59.09INXT
7GBP
68.94INXT
8GBP
78.79INXT
9GBP
88.64INXT
10GBP
98.49INXT
100GBP
984.96INXT
500GBP
4,924.8INXT
1000GBP
9,849.6INXT
5000GBP
49,248.01INXT
10000GBP
98,496.02INXT

Bảng chuyển đổi số tiền INXT sang GBP và GBP sang INXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INXT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang INXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Internxt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INXT = $0.14 USD, 1 INXT = €0.12 EUR, 1 INXT = ₹11.29 INR, 1 INXT = Rp2,050.78 IDR, 1 INXT = $0.18 CAD, 1 INXT = £0.1 GBP, 1 INXT = ฿4.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.36
logo BTCBTC
0.006385
logo ETHETH
0.2473
logo XRPXRP
258.85
logo USDTUSDT
665.68
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
665.91
logo DOGEDOGE
2,782.89
logo ADAADA
800.6
logo TRXTRX
2,458.92
logo STETHSTETH
0.2479
logo SUISUI
163.58
logo WBTCWBTC
0.006385
logo LINKLINK
37.83
logo AVAXAVAX
25.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Internxt của bạn

01

Nhập số lượng INXT của bạn

Nhập số lượng INXT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internxt hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internxt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internxt sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Internxt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Internxt sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internxt sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internxt sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Internxt sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Internxt (INXT)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.