KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

PNK/EUR: 1 PNK ≈ €0.01262 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01262. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng EUR là €8,189,970.52. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng EUR đã tăng €0.00003519, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng EUR là €0.3406, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang EUR

0.01262+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang EUR là €0.01262 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.01408
0.35%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01408, with a 24-hour trading change of 0.35%, PNK/USDT Spot is $0.01408 and 0.35%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Euro

Bảng chuyển đổi PNK sang EUR

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PNK
0.01EUR
2PNK
0.02EUR
3PNK
0.03EUR
4PNK
0.05EUR
5PNK
0.06EUR
6PNK
0.07EUR
7PNK
0.08EUR
8PNK
0.1EUR
9PNK
0.11EUR
10PNK
0.12EUR
10000PNK
126.32EUR
50000PNK
631.6EUR
100000PNK
1,263.21EUR
500000PNK
6,316.09EUR
1000000PNK
12,632.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PNK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1EUR
79.16PNK
2EUR
158.32PNK
3EUR
237.48PNK
4EUR
316.65PNK
5EUR
395.81PNK
6EUR
474.97PNK
7EUR
554.13PNK
8EUR
633.3PNK
9EUR
712.46PNK
10EUR
791.62PNK
100EUR
7,916.28PNK
500EUR
39,581.41PNK
1000EUR
79,162.83PNK
5000EUR
395,814.18PNK
10000EUR
791,628.37PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang EUR và EUR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.18 INR, 1 PNK = Rp213.89 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.95
logo BTCBTC
0.005284
logo ETHETH
0.2206
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
234.29
logo BNBBNB
0.8583
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,480.32
logo ADAADA
750.83
logo TRXTRX
2,095.74
logo STETHSTETH
0.2218
logo WBTCWBTC
0.00528
logo SUISUI
145.3
logo LINKLINK
35.55
logo AVAXAVAX
25.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kleros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.