KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang Vietnamese Đồng (VND)

PNK/VND: 1 PNK ≈ ₫346.74 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫346.74. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng VND là ₫6,179,735,296,904,989.37. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng VND đã giảm ₫-1.46, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND

346.74-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫346.74 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.01409
-0.35%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01409, with a 24-hour trading change of -0.35%, PNK/USDT Spot is $0.01409 and -0.35%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi PNK sang VND

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PNK
346.74VND
2PNK
693.49VND
3PNK
1,040.24VND
4PNK
1,386.99VND
5PNK
1,733.74VND
6PNK
2,080.48VND
7PNK
2,427.23VND
8PNK
2,773.98VND
9PNK
3,120.73VND
10PNK
3,467.48VND
100PNK
34,674.82VND
500PNK
173,374.13VND
1000PNK
346,748.26VND
5000PNK
1,733,741.32VND
10000PNK
3,467,482.65VND

Bảng chuyển đổi VND sang PNK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1VND
0.002883PNK
2VND
0.005767PNK
3VND
0.008651PNK
4VND
0.01153PNK
5VND
0.01441PNK
6VND
0.0173PNK
7VND
0.02018PNK
8VND
0.02307PNK
9VND
0.02595PNK
10VND
0.02883PNK
100000VND
288.39PNK
500000VND
1,441.96PNK
1000000VND
2,883.93PNK
5000000VND
14,419.68PNK
10000000VND
28,839.36PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.18 INR, 1 PNK = Rp214.65 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009468
logo BTCBTC
0.0000001923
logo ETHETH
0.000008037
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008508
logo BNBBNB
0.00003129
logo SOLSOL
0.0001218
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09028
logo ADAADA
0.02735
logo TRXTRX
0.07656
logo STETHSTETH
0.00000809
logo WBTCWBTC
0.0000001923
logo SUISUI
0.005356
logo LINKLINK
0.001286
logo AVAXAVAX
0.0009123

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kleros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.