NFTX Thị trường hôm nay
NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp478,756.85. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng IDR là Rp3,050,298,304,586,352.83. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng IDR là Rp7,571,063.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp169,445.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NFTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NFTX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTX | 478,756.85IDR |
2NFTX | 957,513.71IDR |
3NFTX | 1,436,270.57IDR |
4NFTX | 1,915,027.43IDR |
5NFTX | 2,393,784.29IDR |
6NFTX | 2,872,541.15IDR |
7NFTX | 3,351,298.01IDR |
8NFTX | 3,830,054.86IDR |
9NFTX | 4,308,811.72IDR |
10NFTX | 4,787,568.58IDR |
100NFTX | 47,875,685.86IDR |
500NFTX | 239,378,429.34IDR |
1000NFTX | 478,756,858.69IDR |
5000NFTX | 2,393,784,293.46IDR |
10000NFTX | 4,787,568,586.92IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NFTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000002088NFTX |
2IDR | 0.000004177NFTX |
3IDR | 0.000006266NFTX |
4IDR | 0.000008354NFTX |
5IDR | 0.00001044NFTX |
6IDR | 0.00001253NFTX |
7IDR | 0.00001462NFTX |
8IDR | 0.0000167NFTX |
9IDR | 0.00001879NFTX |
10IDR | 0.00002088NFTX |
100000000IDR | 208.87NFTX |
500000000IDR | 1,044.37NFTX |
1000000000IDR | 2,088.74NFTX |
5000000000IDR | 10,443.71NFTX |
10000000000IDR | 20,887.42NFTX |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang IDR và IDR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTX phổ biến
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | $31.5USD |
![]() | €28.22EUR |
![]() | ₹2,631.59INR |
![]() | Rp477,846.67IDR |
![]() | $42.73CAD |
![]() | £23.66GBP |
![]() | ฿1,038.96THB |
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | ₽2,910.87RUB |
![]() | R$171.34BRL |
![]() | د.إ115.68AED |
![]() | ₺1,075.17TRY |
![]() | ¥222.18CNY |
![]() | ¥4,536.05JPY |
![]() | $245.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $31.5 USD, 1 NFTX = €28.22 EUR, 1 NFTX = ₹2,631.59 INR, 1 NFTX = Rp477,846.67 IDR, 1 NFTX = $42.73 CAD, 1 NFTX = £23.66 GBP, 1 NFTX = ฿1,038.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00206 |
![]() | 0.0000003146 |
![]() | 0.00001307 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01523 |
![]() | 0.0000506 |
![]() | 0.0002229 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.1933 |
![]() | 0.00001306 |
![]() | 0.05379 |
![]() | 17.17 |
![]() | 0.0000003136 |
![]() | 0.0008185 |
![]() | 0.01155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Velo 加密货币:2025 年价格、技术与 DeFi 应用
通过 2025 年的价格预测、创新的区块链技术、DeFi 应用和质押奖励,探索 Velo 在加密市场中的潜力。

Floki:2025 年 Meme 代币与生态系统的投资潜力
Floki 在 2025 年凭借其多功能生态和营销策略成为 Meme 代币中的佼佼者

2025年RLC加密货币:价格、实用性和Web3投资者购买指南
发现RLC加密货币的爆炸性增长,它是去中心化云计算领域的Web3颠覆者。

2025 年 SPELL 代币价格分析与展望
探索 2025 年 SPELL 代币的未来!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 与 Meme 代币的投资热潮
“Dog to the Moon” 起源于 Dogecoin,一种以 Shiba Inu 狗为标志的加密货币

Gate Wallet 为每一个Web3需求提供最优解
为何成为百万用户的 Web3 首选?