Opacity Thị trường hôm nay
Opacity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003781. Với nguồn cung lưu hành là 119,795,864 OPCT, tổng vốn hóa thị trường của OPCT tính bằng EUR là €40,583.11. Trong 24h qua, giá của OPCT tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002724, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCT tính bằng EUR là €0.522, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCT sang EUR là €0.0003781 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPCT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Opacity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPCT/-- Spot is $ and 0%, and OPCT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Opacity sang Euro
Bảng chuyển đổi OPCT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCT | 0EUR |
2OPCT | 0EUR |
3OPCT | 0EUR |
4OPCT | 0EUR |
5OPCT | 0EUR |
6OPCT | 0EUR |
7OPCT | 0EUR |
8OPCT | 0EUR |
9OPCT | 0EUR |
10OPCT | 0EUR |
1000000OPCT | 378.13EUR |
5000000OPCT | 1,890.66EUR |
10000000OPCT | 3,781.32EUR |
50000000OPCT | 18,906.62EUR |
100000000OPCT | 37,813.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OPCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,644.57OPCT |
2EUR | 5,289.15OPCT |
3EUR | 7,933.72OPCT |
4EUR | 10,578.3OPCT |
5EUR | 13,222.87OPCT |
6EUR | 15,867.45OPCT |
7EUR | 18,512.02OPCT |
8EUR | 21,156.6OPCT |
9EUR | 23,801.17OPCT |
10EUR | 26,445.75OPCT |
100EUR | 264,457.55OPCT |
500EUR | 1,322,287.77OPCT |
1000EUR | 2,644,575.55OPCT |
5000EUR | 13,222,877.76OPCT |
10000EUR | 26,445,755.53OPCT |
Bảng chuyển đổi số tiền OPCT sang EUR và EUR sang OPCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OPCT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Opacity phổ biến
Opacity | 1 OPCT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Opacity | 1 OPCT |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCT = $0 USD, 1 OPCT = €0 EUR, 1 OPCT = ₹0.04 INR, 1 OPCT = Rp6.4 IDR, 1 OPCT = $0 CAD, 1 OPCT = £0 GBP, 1 OPCT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.39 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 557.95 |
![]() | 258.25 |
![]() | 0.8664 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,033.36 |
![]() | 3,291.83 |
![]() | 211,376.73 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 931.24 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 14.82 |
![]() | 199.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Opacity của bạn
Nhập số lượng OPCT của bạn
Nhập số lượng OPCT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opacity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opacity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opacity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Opacity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opacity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opacity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Opacity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Opacity (OPCT)

Không chỉ gửi vé F1! Gate Red Bull Racing Tour: Khi mã hóa giao dịch gặp tốc độ và đam mê.
Gate “Red Bull Racing Tour” là một sự kiện giao dịch có chủ đề xung quanh các sự kiện F1, nhằm kỷ niệm sự tham gia của đội Red Bull trong Giải đua xe Công thức 1 Grand Prix 2025.

Gate đã tạo ra thế hệ điểm chuẩn giao dịch tiếp theo như thế nào?
Gate có hơn 26 triệu người dùng toàn cầu, hỗ trợ hơn 3,800 loại tiền điện tử, và duy trì tổng khối lượng giao dịch xếp hạng trong top ba thế giới.

Ngoài Đường Đua: Cách Gate Tái Tạo Một Nền Tảng Mới Cho Sự Phát Triển Web3 Đằng Sau 20.000 Người Cạnh Tranh Để Giành Vé F1
Chương trình "Tour Đua Xe Red Bull" do sàn giao dịch Gate khởi xướng đã làm bùng nổ thị trường, với gần 20.000 người dùng đổ xô vào.

Vũ khí bí mật của Gate cho "Khôi phục Chi phí Thấp" có thể vượt mặt Binance?
Gate Alpha đang phá vỡ mô hình cũ của việc "chi tiền để kiếm điểm.

Hơn cả hiệu quả và bảo mật: Ví tiền Gate có thể trở thành radar cơ hội Web3 của bạn như thế nào?
Làm thế nào để Ví tiền Gate trở thành radar cơ hội Web3 của bạn?

Hơn Cả Vé F1! Chương Trình "Tour Red Bull Racing" Của Gate: Nơi Giao Dịch Tiền Điện Tử Gặp Gỡ Sự Hồi Hộp Của Công Thức 1
Chiến dịch Tour Đua Xe Red Bull của Gate kết hợp một cách tài tình giao dịch tài sản kỹ thuật số với sự phấn khích của Formula 1.