PowerLedgerChuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Vietnamese Đồng (VND)

POWR/VND: 1 POWR ≈ ₫4,560.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,560.14. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng VND là ₫59,451,488,832,377,386.65. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng VND đã giảm ₫-81.22, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng VND là ₫46,512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫802.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang VND

4,560.14-1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POWR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/VND trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1849
-1.49%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1851
-1.02%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1849, with a 24-hour trading change of -1.49%, POWR/USDT Spot is $0.1849 and -1.49%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1851 and -1.02%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi POWR sang VND

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1POWR
4,560.14VND
2POWR
9,120.29VND
3POWR
13,680.43VND
4POWR
18,240.58VND
5POWR
22,800.72VND
6POWR
27,360.87VND
7POWR
31,921.02VND
8POWR
36,481.16VND
9POWR
41,041.31VND
10POWR
45,601.45VND
100POWR
456,014.57VND
500POWR
2,280,072.87VND
1000POWR
4,560,145.74VND
5000POWR
22,800,728.71VND
10000POWR
45,601,457.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang POWR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1VND
0.0002192POWR
2VND
0.0004385POWR
3VND
0.0006578POWR
4VND
0.0008771POWR
5VND
0.001096POWR
6VND
0.001315POWR
7VND
0.001535POWR
8VND
0.001754POWR
9VND
0.001973POWR
10VND
0.002192POWR
1000000VND
219.29POWR
5000000VND
1,096.45POWR
10000000VND
2,192.91POWR
50000000VND
10,964.56POWR
100000000VND
21,929.12POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang VND và VND sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POWR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.19 USD, 1 POWR = €0.17 EUR, 1 POWR = ₹15.48 INR, 1 POWR = Rp2,810.95 IDR, 1 POWR = $0.25 CAD, 1 POWR = £0.14 GBP, 1 POWR = ฿6.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009504
logo BTCBTC
0.0000001865
logo ETHETH
0.00000794
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008645
logo BNBBNB
0.00003003
logo SOLSOL
0.0001147
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.08915
logo ADAADA
0.02682
logo TRXTRX
0.07494
logo STETHSTETH
0.000007935
logo WBTCWBTC
0.0000001869
logo SUISUI
0.005591
logo HYPEHYPE
0.0005783
logo LINKLINK
0.001302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerLedger của bạn

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PowerLedger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.