Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prisma Governance Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3737. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,536,723.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Prisma Governance Token tính bằng CNY là ¥257,099,774.87. Trong 24h qua, giá của Prisma Governance Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003418, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prisma Governance Token tính bằng CNY là ¥131.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1263.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang CNY là ¥0.3737 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRISMA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 0.37CNY |
2PRISMA | 0.74CNY |
3PRISMA | 1.12CNY |
4PRISMA | 1.49CNY |
5PRISMA | 1.86CNY |
6PRISMA | 2.24CNY |
7PRISMA | 2.61CNY |
8PRISMA | 2.98CNY |
9PRISMA | 3.36CNY |
10PRISMA | 3.73CNY |
1000PRISMA | 373.72CNY |
5000PRISMA | 1,868.6CNY |
10000PRISMA | 3,737.2CNY |
50000PRISMA | 18,686.04CNY |
100000PRISMA | 37,372.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.67PRISMA |
2CNY | 5.35PRISMA |
3CNY | 8.02PRISMA |
4CNY | 10.7PRISMA |
5CNY | 13.37PRISMA |
6CNY | 16.05PRISMA |
7CNY | 18.73PRISMA |
8CNY | 21.4PRISMA |
9CNY | 24.08PRISMA |
10CNY | 26.75PRISMA |
100CNY | 267.57PRISMA |
500CNY | 1,337.89PRISMA |
1000CNY | 2,675.79PRISMA |
5000CNY | 13,378.96PRISMA |
10000CNY | 26,757.93PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang CNY và CNY sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRISMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.43INR |
![]() | Rp803.78IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.9RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.81TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.63JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.05 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.43 INR, 1 PRISMA = Rp803.78 IDR, 1 PRISMA = $0.07 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0006631 |
![]() | 0.02854 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.09 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4142 |
![]() | 70.91 |
![]() | 326.12 |
![]() | 97.22 |
![]() | 261.31 |
![]() | 0.02854 |
![]() | 0.0006633 |
![]() | 20.35 |
![]() | 2.06 |
![]() | 4.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prisma Governance Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

Michael Saylor:一個比特幣的狂熱布道者
Michael Saylor 是 Strategy 的聯合創始人兼董事長,Strategy 持有超 55 萬枚 BTC。

XRP ETF 獲批概率突破 83%:監管松綁與市場預期的雙重共振
XRP ETF 通過的可能性在 2025 年激增至 83%。

特朗普與比特幣:從總統幣到國家戰略儲備的加密革命
Trump 對 Bitcoin 的態度經歷了戲劇性轉變。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代幣:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI數據收集
探索Alaya的AGT代幣如何推動變革性的Web3 AI數據市場。