RadixChuyển đổi Radix (XRD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XRD/IDR: 1 XRD ≈ Rp126.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp126.34. Với nguồn cung lưu hành là 10,733,613,422.59 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng IDR là Rp20,572,868,037,413,936.63. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng IDR đã giảm Rp-2, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng IDR là Rp9,879.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang IDR

Rp126.34-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang IDR là Rp126.34 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.008336
-1.75%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.000004626
-2.01%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008301
-2.03%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.008336, with a 24-hour trading change of -1.75%, XRD/USDT Spot is $0.008336 and -1.75%, and XRD/USDT Perpetual is $0.008301 and -2.03%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XRD sang IDR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XRD
126.34IDR
2XRD
252.69IDR
3XRD
379.04IDR
4XRD
505.39IDR
5XRD
631.74IDR
6XRD
758.09IDR
7XRD
884.44IDR
8XRD
1,010.78IDR
9XRD
1,137.13IDR
10XRD
1,263.48IDR
100XRD
12,634.87IDR
500XRD
63,174.36IDR
1000XRD
126,348.72IDR
5000XRD
631,743.64IDR
10000XRD
1,263,487.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XRD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1IDR
0.007914XRD
2IDR
0.01582XRD
3IDR
0.02374XRD
4IDR
0.03165XRD
5IDR
0.03957XRD
6IDR
0.04748XRD
7IDR
0.0554XRD
8IDR
0.06331XRD
9IDR
0.07123XRD
10IDR
0.07914XRD
100000IDR
791.46XRD
500000IDR
3,957.3XRD
1000000IDR
7,914.6XRD
5000000IDR
39,573.01XRD
10000000IDR
79,146.02XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang IDR và IDR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.7 INR, 1 XRD = Rp126.35 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001547
logo BTCBTC
0.00000035
logo ETHETH
0.00001832
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01565
logo BNBBNB
0.00005517
logo SOLSOL
0.000228
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1959
logo ADAADA
0.05025
logo TRXTRX
0.1332
logo STETHSTETH
0.00001829
logo WBTCWBTC
0.0000003503
logo SUISUI
0.009994
logo SMARTSMART
27.86
logo LINKLINK
0.002454

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.