XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Kenyan Shilling (KES)

XRP/KES: 1 XRP ≈ KSh304.53 KES

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh304.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,300,839,228,432,205.44. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã tăng KSh16.71, biểu thị mức tăng +5.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES

KSh304.53+5.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh304.53 KES, với tỷ lệ thay đổi là +5.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of 5.36%, XRP/USDT Spot is $2.35 and 5.36%, and XRP/USDT Perpetual is $2.35 and 4.76%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang KES

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XRP
304.53KES
2XRP
609.06KES
3XRP
913.59KES
4XRP
1,218.13KES
5XRP
1,522.66KES
6XRP
1,827.19KES
7XRP
2,131.72KES
8XRP
2,436.26KES
9XRP
2,740.79KES
10XRP
3,045.32KES
100XRP
30,453.27KES
500XRP
152,266.37KES
1000XRP
304,532.74KES
5000XRP
1,522,663.74KES
10000XRP
3,045,327.48KES

Bảng chuyển đổi KES sang XRP

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KES
0.003283XRP
2KES
0.006567XRP
3KES
0.009851XRP
4KES
0.01313XRP
5KES
0.01641XRP
6KES
0.0197XRP
7KES
0.02298XRP
8KES
0.02626XRP
9KES
0.02955XRP
10KES
0.03283XRP
100000KES
328.37XRP
500000KES
1,641.85XRP
1000000KES
3,283.71XRP
5000000KES
16,418.59XRP
10000000KES
32,837.19XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.34 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹195.41 INR, 1 XRP = Rp35,482.01 IDR, 1 XRP = $3.17 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1773
logo BTCBTC
0.00003756
logo ETHETH
0.001656
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.64
logo BNBBNB
0.006088
logo SOLSOL
0.02255
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
18.84
logo ADAADA
4.93
logo TRXTRX
14.72
logo STETHSTETH
0.001657
logo WBTCWBTC
0.00003762
logo SUISUI
0.9856
logo LINKLINK
0.2422
logo SMARTSMART
3,422.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.