Robot Thị trường hôm nay
Robot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROBOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.18. Với nguồn cung lưu hành là 224,876 ROBOT, tổng vốn hóa thị trường của ROBOT tính bằng EUR là €238,251.75. Trong 24h qua, giá của ROBOT tính bằng EUR đã giảm €-0.007856, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROBOT tính bằng EUR là €144.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROBOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROBOT sang EUR là €1.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROBOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROBOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Robot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROBOT/-- Spot is $ and 0%, and ROBOT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Robot sang Euro
Bảng chuyển đổi ROBOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROBOT | 1.18EUR |
2ROBOT | 2.36EUR |
3ROBOT | 3.54EUR |
4ROBOT | 4.73EUR |
5ROBOT | 5.91EUR |
6ROBOT | 7.09EUR |
7ROBOT | 8.27EUR |
8ROBOT | 9.46EUR |
9ROBOT | 10.64EUR |
10ROBOT | 11.82EUR |
100ROBOT | 118.25EUR |
500ROBOT | 591.29EUR |
1000ROBOT | 1,182.58EUR |
5000ROBOT | 5,912.94EUR |
10000ROBOT | 11,825.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.8456ROBOT |
2EUR | 1.69ROBOT |
3EUR | 2.53ROBOT |
4EUR | 3.38ROBOT |
5EUR | 4.22ROBOT |
6EUR | 5.07ROBOT |
7EUR | 5.91ROBOT |
8EUR | 6.76ROBOT |
9EUR | 7.61ROBOT |
10EUR | 8.45ROBOT |
1000EUR | 845.6ROBOT |
5000EUR | 4,228.01ROBOT |
10000EUR | 8,456.03ROBOT |
50000EUR | 42,280.15ROBOT |
100000EUR | 84,560.3ROBOT |
Bảng chuyển đổi số tiền ROBOT sang EUR và EUR sang ROBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROBOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ROBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Robot phổ biến
Robot | 1 ROBOT |
---|---|
![]() | $1.32USD |
![]() | €1.18EUR |
![]() | ₹110.28INR |
![]() | Rp20,024.05IDR |
![]() | $1.79CAD |
![]() | £0.99GBP |
![]() | ฿43.54THB |
Robot | 1 ROBOT |
---|---|
![]() | ₽121.98RUB |
![]() | R$7.18BRL |
![]() | د.إ4.85AED |
![]() | ₺45.05TRY |
![]() | ¥9.31CNY |
![]() | ¥190.08JPY |
![]() | $10.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROBOT = $1.32 USD, 1 ROBOT = €1.18 EUR, 1 ROBOT = ₹110.28 INR, 1 ROBOT = Rp20,024.05 IDR, 1 ROBOT = $1.79 CAD, 1 ROBOT = £0.99 GBP, 1 ROBOT = ฿43.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 558.1 |
![]() | 233.8 |
![]() | 0.8662 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,475.26 |
![]() | 751.64 |
![]() | 2,117.69 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 0.005317 |
![]() | 145.48 |
![]() | 35.93 |
![]() | 24.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Robot của bạn
Nhập số lượng ROBOT của bạn
Nhập số lượng ROBOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Robot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Robot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Robot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Robot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Robot sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Robot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Robot sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Robot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Robot (ROBOT)

LAUNCHCOIN, lançando um novo modelo de emissão descentralizada de tokens
LAUNCHCOIN, como a moeda da plataforma da Gate de emissão de tokens Believe, pioneira um modelo único de emissão de tokens

Análise da Tendência de Preço do XRP e Perspetivas a Longo Prazo
XRP está atualmente num ponto chave impulsionado por fatores técnicos e fundamentais.

Trump e Bitcoin: De TRUMP Coin para a Revolução da Criptografia
A atitude de Trump em relação ao Bitcoin sofreu uma reviravolta dramática.

Preço XRP USD: Análise de mercado e perspetivas futuras para 2025
A curto prazo, se o XRP conseguir ultrapassar os $4.50 em junho depende de padrões técnicos e progressos regulatórios.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando a Coleta de Dados de IA na Plataforma Web3 Alayas em 2025
Descubra como o token AGT da Alayas alimenta um mercado de dados revolucionário de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về Robot (ROBOT)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Tổng quan về ngành bạn ảo
