Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAFE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫10,545.18. Với nguồn cung lưu hành là 593,656,410 SAFE, tổng vốn hóa thị trường của SAFE tính bằng VND là ₫154,060,958,295,268,315.01. Trong 24h qua, giá của SAFE tính bằng VND đã giảm ₫-189.12, biểu thị mức giảm -1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAFE tính bằng VND là ₫110,250.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,650.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAFE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAFE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAFE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAFE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Safe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4248 | -2.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4266 | -1.73% |
The real-time trading price of SAFE/USDT Spot is $0.4248, with a 24-hour trading change of -2.7%, SAFE/USDT Spot is $0.4248 and -2.7%, and SAFE/USDT Perpetual is $0.4266 and -1.73%.
Bảng chuyển đổi Safe sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SAFE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAFE | 10,545.18VND |
2SAFE | 21,090.36VND |
3SAFE | 31,635.54VND |
4SAFE | 42,180.73VND |
5SAFE | 52,725.91VND |
6SAFE | 63,271.09VND |
7SAFE | 73,816.28VND |
8SAFE | 84,361.46VND |
9SAFE | 94,906.64VND |
10SAFE | 105,451.83VND |
100SAFE | 1,054,518.32VND |
500SAFE | 5,272,591.6VND |
1000SAFE | 10,545,183.21VND |
5000SAFE | 52,725,916.09VND |
10000SAFE | 105,451,832.19VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SAFE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00009483SAFE |
2VND | 0.0001896SAFE |
3VND | 0.0002844SAFE |
4VND | 0.0003793SAFE |
5VND | 0.0004741SAFE |
6VND | 0.0005689SAFE |
7VND | 0.0006638SAFE |
8VND | 0.0007586SAFE |
9VND | 0.0008534SAFE |
10VND | 0.0009483SAFE |
10000000VND | 948.3SAFE |
50000000VND | 4,741.5SAFE |
100000000VND | 9,483SAFE |
500000000VND | 47,415.01SAFE |
1000000000VND | 94,830.02SAFE |
Bảng chuyển đổi số tiền SAFE sang VND và VND sang SAFE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAFE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang SAFE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.8INR |
![]() | Rp6,500.23IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.13THB |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
![]() | ₽39.6RUB |
![]() | R$2.33BRL |
![]() | د.إ1.57AED |
![]() | ₺14.63TRY |
![]() | ¥3.02CNY |
![]() | ¥61.7JPY |
![]() | $3.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAFE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAFE = $0.43 USD, 1 SAFE = €0.38 EUR, 1 SAFE = ₹35.8 INR, 1 SAFE = Rp6,500.23 IDR, 1 SAFE = $0.58 CAD, 1 SAFE = £0.32 GBP, 1 SAFE = ฿14.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001197 |
![]() | 0.0000001938 |
![]() | 0.000008095 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009454 |
![]() | 0.00003151 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1155 |
![]() | 0.07539 |
![]() | 0.000008081 |
![]() | 0.03238 |
![]() | 8.58 |
![]() | 0.0004987 |
![]() | 0.0000001939 |
![]() | 0.006926 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Safe của bạn
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Safe sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Safe sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Safe sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Safe sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Safe sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Safe (SAFE)

Bybit被盗事件后Safe Wallet智能账户安全性分析
本文深入剖析Bybit被盗事件,揭示Safe智能账户的安全隐患,探讨加密交易所面临的安全挑战。

如何购买 Safemoon 代币?
Safemoon 基于 BNB Chain 运行,采用一种旨在奖励长期持有者的通缩机制。

SafeMoon代币:VGX Foundation收购后的新发展
SafeMoon代币重生:VGX Foundation收购后焕发新生。探索SafeMoon钱包4.0版本、Solana生态系统中的潜力及重建投资者信心之路。深入了解社区驱动力量,见证代币重建之路如何重塑投资者信心。

Web3投研周报|加密市场一周整体呈震荡上行走势;矿工收入暂时不降反增;SAFE总市值逼近30亿美元;两个符文项目市值上亿
本周市场大部分时间内震荡上行行情;疑似Justin Sun地址近两月或增持近30万枚ETH;EZETH一度大幅脱锚...

SafeMoon发起第7章破产,SFM暴跌42%
SEC指控Safemoon高管违反证券法

Gate.io与SafeMars的AMA-旨在奖励持有者,同时增加流动性和价值
Gate.io在Twitter Space上与SafeMars的首席执行官Kenneth举办了AMA(Ask-Me-Anything)问答活动