Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$9.88. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng BRL là R$11,295,337,158.59. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng BRL đã giảm R$-1.12, biểu thị mức giảm -10.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng BRL là R$18.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang BRL là R$9.88 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -10.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.81 | -10.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.81 | -9.02% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.81, with a 24-hour trading change of -10.35%, LAYER/USDT Spot is $1.81 and -10.35%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.81 and -9.02%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi LAYER sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 10.26BRL |
2LAYER | 20.52BRL |
3LAYER | 30.78BRL |
4LAYER | 41.04BRL |
5LAYER | 51.3BRL |
6LAYER | 61.56BRL |
7LAYER | 71.82BRL |
8LAYER | 82.08BRL |
9LAYER | 92.35BRL |
10LAYER | 102.61BRL |
100LAYER | 1,026.12BRL |
500LAYER | 5,130.61BRL |
1000LAYER | 10,261.23BRL |
5000LAYER | 51,306.19BRL |
10000LAYER | 102,612.39BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.09745LAYER |
2BRL | 0.1949LAYER |
3BRL | 0.2923LAYER |
4BRL | 0.3898LAYER |
5BRL | 0.4872LAYER |
6BRL | 0.5847LAYER |
7BRL | 0.6821LAYER |
8BRL | 0.7796LAYER |
9BRL | 0.877LAYER |
10BRL | 0.9745LAYER |
10000BRL | 974.54LAYER |
50000BRL | 4,872.7LAYER |
100000BRL | 9,745.41LAYER |
500000BRL | 48,727.05LAYER |
1000000BRL | 97,454.11LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang BRL và BRL sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.82USD |
![]() | €1.63EUR |
![]() | ₹151.88INR |
![]() | Rp27,578.58IDR |
![]() | $2.47CAD |
![]() | £1.37GBP |
![]() | ฿59.96THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽168RUB |
![]() | R$9.89BRL |
![]() | د.إ6.68AED |
![]() | ₺62.05TRY |
![]() | ¥12.82CNY |
![]() | ¥261.8JPY |
![]() | $14.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.82 USD, 1 LAYER = €1.63 EUR, 1 LAYER = ₹151.88 INR, 1 LAYER = Rp27,578.58 IDR, 1 LAYER = $2.47 CAD, 1 LAYER = £1.37 GBP, 1 LAYER = ฿59.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0009471 |
![]() | 0.04987 |
![]() | 91.92 |
![]() | 42.83 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 0.6221 |
![]() | 91.91 |
![]() | 530 |
![]() | 134.52 |
![]() | 375.32 |
![]() | 0.05008 |
![]() | 0.000949 |
![]() | 27.02 |
![]() | 79,367.63 |
![]() | 6.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容
探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链
当以太坊(Ethereum)的升级和索拉纳(Solana)的单体速度战成为头条新闻时,一个较低调的竞争者——LayerEdge,正在构建一个模块化网络,将第 2 层的可扩展性和第 1 层的安全性整合到一个开发者友好的堆栈中。

第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁
稳定币市值逼近2,400亿美元

什么是 MANTRA 链 (OM)?了解为现实世界资产构建的 Layer1 区块链
MANTRA 提供机构级 KYC、模块化合规性和跨链互操作性,同时仍允许 DeFi 用户赚取收益。文章将简明而深入地介绍 MANTRA 链的工作原理、om 币为何支撑生态系统,以及大门上的交易者如何尽早参与。

什么是 Mantle Network?以太坊模块化 Layer 2 的未来趋势
全面解析 Mantle Network 模組化 Layer 2 架構,了解如何連接 MetaMask、橋接 USDT、探索 MNT 代幣與生態系應用,掌握 2025 年最具潛力的以太坊擴容方案!
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
