SolGraph Thị trường hôm nay
SolGraph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRAPH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004035. Với nguồn cung lưu hành là 0 GRAPH, tổng vốn hóa thị trường của GRAPH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của GRAPH tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAPH tính bằng EUR là €0.6565, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAPH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAPH sang EUR là €0.004035 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAPH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAPH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SolGraph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAPH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAPH/-- Spot is $ and 0%, and GRAPH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SolGraph sang Euro
Bảng chuyển đổi GRAPH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAPH | 0EUR |
2GRAPH | 0EUR |
3GRAPH | 0.01EUR |
4GRAPH | 0.01EUR |
5GRAPH | 0.02EUR |
6GRAPH | 0.02EUR |
7GRAPH | 0.02EUR |
8GRAPH | 0.03EUR |
9GRAPH | 0.03EUR |
10GRAPH | 0.04EUR |
100000GRAPH | 403.58EUR |
500000GRAPH | 2,017.92EUR |
1000000GRAPH | 4,035.84EUR |
5000000GRAPH | 20,179.2EUR |
10000000GRAPH | 40,358.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GRAPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 247.77GRAPH |
2EUR | 495.55GRAPH |
3EUR | 743.33GRAPH |
4EUR | 991.11GRAPH |
5EUR | 1,238.89GRAPH |
6EUR | 1,486.67GRAPH |
7EUR | 1,734.45GRAPH |
8EUR | 1,982.23GRAPH |
9EUR | 2,230.01GRAPH |
10EUR | 2,477.79GRAPH |
100EUR | 24,777.98GRAPH |
500EUR | 123,889.9GRAPH |
1000EUR | 247,779.8GRAPH |
5000EUR | 1,238,899.04GRAPH |
10000EUR | 2,477,798.08GRAPH |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAPH sang EUR và EUR sang GRAPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GRAPH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GRAPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SolGraph phổ biến
SolGraph | 1 GRAPH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
SolGraph | 1 GRAPH |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAPH = $0 USD, 1 GRAPH = €0 EUR, 1 GRAPH = ₹0.38 INR, 1 GRAPH = Rp68.34 IDR, 1 GRAPH = $0.01 CAD, 1 GRAPH = £0 GBP, 1 GRAPH = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.38 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 557.96 |
![]() | 249.59 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,012.25 |
![]() | 3,209.3 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 882.08 |
![]() | 272,628.59 |
![]() | 13.14 |
![]() | 0.005239 |
![]() | 186.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SolGraph của bạn
Nhập số lượng GRAPH của bạn
Nhập số lượng GRAPH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SolGraph hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SolGraph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SolGraph sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SolGraph sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SolGraph sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SolGraph sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SolGraph sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SolGraph (GRAPH)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Dự đoán giá và triển vọng của The Graph cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của The Graph vào năm 2025 và xa hơn.

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR
Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

GRPH Token: Hạ tầng Blockchain cho Dự án Soul Graph
Khám phá mã GRPH: trái tim của dự án Soul Graph. Hiểu cách cơ sở hạ tầng blockchain cách mạng này thúc đẩy sự tương tác giữa con người và các yếu tố.