Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴8.44 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴8.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴150,251,959,943.39. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.4252, biểu thị mức tăng +5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

8.44+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴8.44 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +5.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.2041
4.45%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2041
3.75%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.2041, with a 24-hour trading change of 4.45%, ID/USDT Spot is $0.2041 and 4.45%, and ID/USDT Perpetual is $0.2041 and 3.75%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
8.56UAH
2ID
17.12UAH
3ID
25.68UAH
4ID
34.24UAH
5ID
42.8UAH
6ID
51.37UAH
7ID
59.93UAH
8ID
68.49UAH
9ID
77.05UAH
10ID
85.61UAH
100ID
856.19UAH
500ID
4,280.97UAH
1000ID
8,561.94UAH
5000ID
42,809.74UAH
10000ID
85,619.48UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1167ID
2UAH
0.2335ID
3UAH
0.3503ID
4UAH
0.4671ID
5UAH
0.5839ID
6UAH
0.7007ID
7UAH
0.8175ID
8UAH
0.9343ID
9UAH
1.05ID
10UAH
1.16ID
1000UAH
116.79ID
5000UAH
583.97ID
10000UAH
1,167.95ID
50000UAH
5,839.79ID
100000UAH
11,679.58ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.2 USD, 1 ID = €0.18 EUR, 1 ID = ₹17.06 INR, 1 ID = Rp3,097.66 IDR, 1 ID = $0.28 CAD, 1 ID = £0.15 GBP, 1 ID = ฿6.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5659
logo BTCBTC
0.0001147
logo ETHETH
0.004782
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.14
logo BNBBNB
0.01868
logo SOLSOL
0.07213
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
54.57
logo ADAADA
16.48
logo TRXTRX
44.27
logo STETHSTETH
0.004789
logo WBTCWBTC
0.000115
logo SUISUI
3.12
logo LINKLINK
0.7618
logo AVAXAVAX
0.5438

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.