SpaceFi Thị trường hôm nay
SpaceFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SPACE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05949. Với nguồn cung lưu hành là 7,046,517.84 SPACE, tổng vốn hóa thị trường của SPACE tính bằng CNY là ¥2,957,124.6. Trong 24h qua, giá của SPACE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001434, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPACE tính bằng CNY là ¥1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04327.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPACE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPACE sang CNY là ¥0.05949 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPACE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPACE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SpaceFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SPACE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SPACE/-- Spot is $ and 0%, and SPACE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SpaceFi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SPACE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPACE | 0.05CNY |
2SPACE | 0.11CNY |
3SPACE | 0.17CNY |
4SPACE | 0.23CNY |
5SPACE | 0.29CNY |
6SPACE | 0.35CNY |
7SPACE | 0.41CNY |
8SPACE | 0.47CNY |
9SPACE | 0.53CNY |
10SPACE | 0.59CNY |
10000SPACE | 594.98CNY |
50000SPACE | 2,974.94CNY |
100000SPACE | 5,949.88CNY |
500000SPACE | 29,749.44CNY |
1000000SPACE | 59,498.89CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SPACE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.8SPACE |
2CNY | 33.61SPACE |
3CNY | 50.42SPACE |
4CNY | 67.22SPACE |
5CNY | 84.03SPACE |
6CNY | 100.84SPACE |
7CNY | 117.64SPACE |
8CNY | 134.45SPACE |
9CNY | 151.26SPACE |
10CNY | 168.07SPACE |
100CNY | 1,680.7SPACE |
500CNY | 8,403.51SPACE |
1000CNY | 16,807.03SPACE |
5000CNY | 84,035.17SPACE |
10000CNY | 168,070.35SPACE |
Bảng chuyển đổi số tiền SPACE sang CNY và CNY sang SPACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SPACE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SPACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SpaceFi phổ biến
SpaceFi | 1 SPACE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.7INR |
![]() | Rp127.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
SpaceFi | 1 SPACE |
---|---|
![]() | ₽0.78RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.21JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPACE = $0.01 USD, 1 SPACE = €0.01 EUR, 1 SPACE = ₹0.7 INR, 1 SPACE = Rp127.68 IDR, 1 SPACE = $0.01 CAD, 1 SPACE = £0.01 GBP, 1 SPACE = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006727 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4834 |
![]() | 70.93 |
![]() | 397.94 |
![]() | 261.78 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 111.26 |
![]() | 30,606.08 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0006735 |
![]() | 23.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SpaceFi của bạn
Nhập số lượng SPACE của bạn
Nhập số lượng SPACE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SpaceFi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SpaceFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SpaceFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SpaceFi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SpaceFi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SpaceFi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SpaceFi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SpaceFi (SPACE)

¿Qué es SPACE ID? Todo lo que necesitas saber sobre ID Coin
SPACE ID es una red de servicios de nombres descentralizada que permite a cualquier persona registrar dominios legibles por humanos .bnb, .arb y .eth que se asignan a direcciones de billetera, redes sociales e incluso hashes de contenido de sitios web.

Moneda SPACE ID: Precio, Suministro y Cómo Comprar el Token de Identidad Web3
Explora SPACE ID: la revolución de la identidad Web3.

Token STORE: Cómo el proyecto Solana Spaces conecta la criptomoneda y el comercio minorista físico
Descubre cómo los tokens STORE pueden revolucionar la industria minorista y conectar las criptomonedas con las tiendas físicas.

CONVO: Experimento de conversación de voz de IA en Twitter Spaces
La conversación de voz impulsada por IA está trayendo cambios revolucionarios a las redes sociales. Convo.wtf _CONVO_ ha sido pionero en un nuevo modo de interacción social al introducir AI narrative Twitter Spaces en Twitter Spaces.

Alerta de seguridad: 220 protocolos DeFi expuestos a posible secuestro de DNS de Squarespace
Prevención de ataques DNS: Medidas de seguridad DeFi que funcionan

Recapitulación del AMA de SaucerSwap (SAUCE) Space
SaucerSwap, construido en la red de Hedera, ofrece ventajas únicas sobre los DEX en redes menos eficientes.
Tìm hiểu thêm về SpaceFi (SPACE)

Space Nation là gì?

Proof of Space Time (PoST) là gì?

Giải thích Bản trắng Artela: Unique Parallel Execution Stack + Elastic Block Space

TEE Reshapes Trust in the Agent Space, Phala Đưa Các Đại Lý AI Vào Ứng Dụng Thực Tế
