Thetanuts FinanceChuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NUTS/IDR: 1 NUTS ≈ Rp24.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Thetanuts Finance Thị trường hôm nay

Thetanuts Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp24.04. Với nguồn cung lưu hành là 1,055,392,499.99 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng IDR là Rp384,945,545,606,807.08. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01444, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng IDR là Rp670.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp23.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang IDR

Rp24.04-0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang IDR là Rp24.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Thetanuts Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Thetanuts FinanceNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001585
-0.06%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001585, with a 24-hour trading change of -0.06%, NUTS/USDT Spot is $0.001585 and -0.06%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Thetanuts Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NUTS sang IDR

logo Thetanuts FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NUTS
24.04IDR
2NUTS
48.08IDR
3NUTS
72.13IDR
4NUTS
96.17IDR
5NUTS
120.22IDR
6NUTS
144.26IDR
7NUTS
168.3IDR
8NUTS
192.35IDR
9NUTS
216.39IDR
10NUTS
240.44IDR
100NUTS
2,404.4IDR
500NUTS
12,022.01IDR
1000NUTS
24,044.03IDR
5000NUTS
120,220.15IDR
10000NUTS
240,440.31IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NUTS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Thetanuts Finance
1IDR
0.04159NUTS
2IDR
0.08318NUTS
3IDR
0.1247NUTS
4IDR
0.1663NUTS
5IDR
0.2079NUTS
6IDR
0.2495NUTS
7IDR
0.2911NUTS
8IDR
0.3327NUTS
9IDR
0.3743NUTS
10IDR
0.4159NUTS
10000IDR
415.9NUTS
50000IDR
2,079.51NUTS
100000IDR
4,159.03NUTS
500000IDR
20,795.18NUTS
1000000IDR
41,590.36NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang IDR và IDR sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUTS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thetanuts Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $0 USD, 1 NUTS = €0 EUR, 1 NUTS = ₹0.13 INR, 1 NUTS = Rp24.04 IDR, 1 NUTS = $0 CAD, 1 NUTS = £0 GBP, 1 NUTS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002143
logo BTCBTC
0.0000003142
logo ETHETH
0.00001305
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01518
logo BNBBNB
0.00005109
logo SOLSOL
0.0002233
logo USDCUSDC
0.03297
logo TRXTRX
0.1205
logo DOGEDOGE
0.1931
logo STETHSTETH
0.00001307
logo ADAADA
0.05439
logo SMARTSMART
17.13
logo WBTCWBTC
0.0000003141
logo HYPEHYPE
0.000842
logo SUISUI
0.01164

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Thetanuts Finance của bạn

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thetanuts Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thetanuts Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thetanuts Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thetanuts Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thetanuts Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thetanuts Finance (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Thetanuts Finance (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.