Unbanked Thị trường hôm nay
Unbanked đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNBNK chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1.89. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNBNK, tổng vốn hóa thị trường của UNBNK tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của UNBNK tính bằng VND đã giảm ₫-0.008888, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNBNK tính bằng VND là ₫239,204.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4626.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNBNK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNBNK sang VND là ₫1.89 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNBNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNBNK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Unbanked
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNBNK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNBNK/-- Spot is $ and 0%, and UNBNK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unbanked sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi UNBNK sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1UNBNK | 1.89VND |
2UNBNK | 3.79VND |
3UNBNK | 5.68VND |
4UNBNK | 7.58VND |
5UNBNK | 9.48VND |
6UNBNK | 11.37VND |
7UNBNK | 13.27VND |
8UNBNK | 15.16VND |
9UNBNK | 17.06VND |
10UNBNK | 18.96VND |
100UNBNK | 189.61VND |
500UNBNK | 948.08VND |
1000UNBNK | 1,896.16VND |
5000UNBNK | 9,480.82VND |
10000UNBNK | 18,961.64VND |
Bảng chuyển đổi VND sang UNBNK
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.5273UNBNK |
2VND | 1.05UNBNK |
3VND | 1.58UNBNK |
4VND | 2.1UNBNK |
5VND | 2.63UNBNK |
6VND | 3.16UNBNK |
7VND | 3.69UNBNK |
8VND | 4.21UNBNK |
9VND | 4.74UNBNK |
10VND | 5.27UNBNK |
1000VND | 527.38UNBNK |
5000VND | 2,636.9UNBNK |
10000VND | 5,273.8UNBNK |
50000VND | 26,369.02UNBNK |
100000VND | 52,738.04UNBNK |
Bảng chuyển đổi số tiền UNBNK sang VND và VND sang UNBNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNBNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang UNBNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unbanked phổ biến
Unbanked | 1 UNBNK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Unbanked | 1 UNBNK |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNBNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNBNK = $0 USD, 1 UNBNK = €0 EUR, 1 UNBNK = ₹0.01 INR, 1 UNBNK = Rp1.17 IDR, 1 UNBNK = $0 CAD, 1 UNBNK = £0 GBP, 1 UNBNK = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001339 |
![]() | 0.0000001949 |
![]() | 0.000008157 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009458 |
![]() | 0.00003167 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07501 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.000008196 |
![]() | 0.03414 |
![]() | 10.54 |
![]() | 0.0000001955 |
![]() | 0.0005255 |
![]() | 0.007311 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unbanked của bạn
Nhập số lượng UNBNK của bạn
Nhập số lượng UNBNK của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unbanked hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unbanked.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unbanked sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unbanked sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unbanked sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unbanked sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unbanked sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unbanked (UNBNK)

Gate Alpha 首發上線 OL、AKUMA 及 AAA 代幣
投資者可借助 Gate Alpha 的零門檻通道,捕捉早期項目的增長紅利。

Gate 鏈上賺幣指南:支持幣種與穩健收益全解析
Gate 推出的鏈上賺幣服務爲用戶提供了低門檻的資產增值通道。

什麼是ETC:理解2025年的以太坊經典
發現ETC及其在2025年的潛力。

什麼是 SWEAT 代幣:2025 年賺取和使用 SWEAT 的終極指南
探索 2025 年通過 SWEAT 代幣實現“邊動邊賺”的未來。

如何在2025年出售黃金:Web3投資者全面指南
探索如何利用Web3創新技術在2025年出售黃金。

LayerZero代幣價格:2025年的分析與市場表現
深入探討LayerZero在2025年的表現、ZRO代幣價格分析以及其在跨鏈領域的主導地位。