USD Balance Thị trường hôm nay
USD Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0465. Với nguồn cung lưu hành là 193,318 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng EUR là €8,054.88. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng EUR đã giảm €-0.0006173, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang EUR là €0.0465 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch USD Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USD Balance sang Euro
Bảng chuyển đổi USDB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 0.04EUR |
2USDB | 0.09EUR |
3USDB | 0.13EUR |
4USDB | 0.18EUR |
5USDB | 0.23EUR |
6USDB | 0.27EUR |
7USDB | 0.32EUR |
8USDB | 0.37EUR |
9USDB | 0.41EUR |
10USDB | 0.46EUR |
10000USDB | 465.07EUR |
50000USDB | 2,325.39EUR |
100000USDB | 4,650.79EUR |
500000USDB | 23,253.98EUR |
1000000USDB | 46,507.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 21.5USDB |
2EUR | 43USDB |
3EUR | 64.5USDB |
4EUR | 86USDB |
5EUR | 107.5USDB |
6EUR | 129.01USDB |
7EUR | 150.51USDB |
8EUR | 172.01USDB |
9EUR | 193.51USDB |
10EUR | 215.01USDB |
100EUR | 2,150.16USDB |
500EUR | 10,750.84USDB |
1000EUR | 21,501.69USDB |
5000EUR | 107,508.47USDB |
10000EUR | 215,016.95USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang EUR và EUR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USDB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USD Balance phổ biến
USD Balance | 1 USDB |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.34INR |
![]() | Rp787.49IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.71THB |
USD Balance | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽4.8RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.77TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.48JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $0.05 USD, 1 USDB = €0.05 EUR, 1 USDB = ₹4.34 INR, 1 USDB = Rp787.49 IDR, 1 USDB = $0.07 CAD, 1 USDB = £0.04 GBP, 1 USDB = ฿1.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.88 |
![]() | 0.005255 |
![]() | 0.2189 |
![]() | 558.05 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8604 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 160,654.59 |
![]() | 2,043.79 |
![]() | 3,280.42 |
![]() | 0.2177 |
![]() | 928.3 |
![]() | 0.005251 |
![]() | 14.81 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USD Balance của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USD Balance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USD Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USD Balance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USD Balance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USD Balance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USD Balance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi USD Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USD Balance (USDB)

Pode o Shiba Inu alcançar 1 dólar? Análise do valor do Token SHIB em 2025
Explore o potencial do Shiba Inu atingir 1 dólar em 2025.

Por que o Doge Token vai subir em 2025: Análise de Mercado e Fatores de Influência
Explore porque se espera que o Token Doge suba em 2025.

Porque o XRP vai cair em 2025: Análise de Mercado e Riscos
Discutir por que o XRP vai cair acentuadamente em 2025.

A melhor plataforma de Mineração em nuvem de Doge Token em 2025, ajudando-o a alcançar retornos substanciais.
Explore as cinco principais plataformas de mineração em nuvem de Doge Token em 2025, maximize os lucros através de estratégias avançadas e garanta a segurança das operações de mineração.

Como Vender Pi Coin em 2025: Um Guia para Entusiastas de Ativos de criptografia
Aprenda como vender efetivamente Pi coin em 2025.

Quanto tempo leva para minerar 1 Bitcoin em 2025: Tempo de Mineração e rentabilidade
Explore a incrível verdade sobre o tempo de mineração do Bitcoin em 2025 e por que leva mais tempo para minerar 1 BTC.