Validity Thị trường hôm nay
Validity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,349,203.98 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng CNY là ¥190,466,528.56. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng CNY đã tăng ¥0.04192, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng CNY là ¥134.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05522.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang CNY là ¥5.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VAL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 5.04CNY |
2VAL | 10.09CNY |
3VAL | 15.14CNY |
4VAL | 20.19CNY |
5VAL | 25.24CNY |
6VAL | 30.28CNY |
7VAL | 35.33CNY |
8VAL | 40.38CNY |
9VAL | 45.43CNY |
10VAL | 50.48CNY |
100VAL | 504.82CNY |
500VAL | 2,524.13CNY |
1000VAL | 5,048.27CNY |
5000VAL | 25,241.39CNY |
10000VAL | 50,482.78CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.198VAL |
2CNY | 0.3961VAL |
3CNY | 0.5942VAL |
4CNY | 0.7923VAL |
5CNY | 0.9904VAL |
6CNY | 1.18VAL |
7CNY | 1.38VAL |
8CNY | 1.58VAL |
9CNY | 1.78VAL |
10CNY | 1.98VAL |
1000CNY | 198.08VAL |
5000CNY | 990.43VAL |
10000CNY | 1,980.87VAL |
50000CNY | 9,904.36VAL |
100000CNY | 19,808.73VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang CNY và CNY sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹59.79INR |
![]() | Rp10,857.63IDR |
![]() | $0.97CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.61THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽66.14RUB |
![]() | R$3.89BRL |
![]() | د.إ2.63AED |
![]() | ₺24.43TRY |
![]() | ¥5.05CNY |
![]() | ¥103.07JPY |
![]() | $5.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.72 USD, 1 VAL = €0.64 EUR, 1 VAL = ₹59.79 INR, 1 VAL = Rp10,857.63 IDR, 1 VAL = $0.97 CAD, 1 VAL = £0.54 GBP, 1 VAL = ฿23.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0006392 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 70.9 |
![]() | 29.07 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.3813 |
![]() | 70.9 |
![]() | 288.52 |
![]() | 86.86 |
![]() | 259.52 |
![]() | 0.02665 |
![]() | 0.000641 |
![]() | 18.34 |
![]() | 1.93 |
![]() | 4.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Validity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Pudgy Penguins Crypto: 2025 Price, Value, and Investment Strategy
Explore the Pudgy Penguins phenomenon: from NFT sensation to global brand.

Ripple USD Price: USD Value and Market Trends in 2025
Explore Ripple USD price surge in 2025, analyzing legal victories

How To Evaluate The Investment Potential Of HBAR Cryptocurrency In 2025?
Compared to other crypto assets, HBARs unique advantages are remarkable.

Bitcoin Price in 2025: Value and Impact of Web3
Learn about the Bitcoin price prediction for 2025 and its role in Web3.

Evaluating the Future of the SOL ETF
2025 is seen as a key window for the approval of Solana ETF.

FoxCoin: Understanding Its Market Value and Future Growth
As the cryptocurrency market continues to evolve, new digital assets like FoxCoin have begun capturing the attention of investors and traders.