VoluMintChuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

VMINT/UAH: 1 VMINT ≈ ₴0.0944 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.0944. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng UAH là ₴2,378,605,634.66. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.002074, biểu thị mức giảm -2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng UAH là ₴3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang UAH

0.0944-2.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang UAH là ₴0.0944 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMINT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMINT/-- Spot is $ and 0%, and VMINT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi VMINT sang UAH

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1VMINT
0.09UAH
2VMINT
0.18UAH
3VMINT
0.28UAH
4VMINT
0.37UAH
5VMINT
0.47UAH
6VMINT
0.56UAH
7VMINT
0.66UAH
8VMINT
0.75UAH
9VMINT
0.84UAH
10VMINT
0.94UAH
10000VMINT
944.04UAH
50000VMINT
4,720.23UAH
100000VMINT
9,440.46UAH
500000VMINT
47,202.34UAH
1000000VMINT
94,404.68UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang VMINT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1UAH
10.59VMINT
2UAH
21.18VMINT
3UAH
31.77VMINT
4UAH
42.37VMINT
5UAH
52.96VMINT
6UAH
63.55VMINT
7UAH
74.14VMINT
8UAH
84.74VMINT
9UAH
95.33VMINT
10UAH
105.92VMINT
100UAH
1,059.26VMINT
500UAH
5,296.34VMINT
1000UAH
10,592.69VMINT
5000UAH
52,963.47VMINT
10000UAH
105,926.94VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang UAH và UAH sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VMINT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.19 INR, 1 VMINT = Rp34.64 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5652
logo BTCBTC
0.0001172
logo ETHETH
0.005023
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.28
logo BNBBNB
0.01894
logo SOLSOL
0.07481
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
56.09
logo ADAADA
16.85
logo TRXTRX
46.04
logo STETHSTETH
0.005035
logo WBTCWBTC
0.0001174
logo SUISUI
3.27
logo LINKLINK
0.7941
logo AVAXAVAX
0.5591

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng VoluMint của bạn

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VoluMint

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.