WormholeChuyển đổi Wormhole (W) sang Indian Rupee (INR)

W/INR: 1 W ≈ ₹6.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Wormhole Thị trường hôm nay

Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.33. Với nguồn cung lưu hành là 4,568,160,521 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng INR là ₹2,416,071,887,777.26. Trong 24h qua, giá của W tính bằng INR đã giảm ₹-0.0673, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR

6.33-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹6.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.

Giao dịch Wormhole

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WormholeW/USDT
Giao ngay
$0.076
-0.66%
logo WormholeW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0758
-1.81%

The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.076, with a 24-hour trading change of -0.66%, W/USDT Spot is $0.076 and -0.66%, and W/USDT Perpetual is $0.0758 and -1.81%.

Bảng chuyển đổi Wormhole sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi W sang INR

logo WormholeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1W
6.35INR
2W
12.7INR
3W
19.05INR
4W
25.4INR
5W
31.75INR
6W
38.11INR
7W
44.46INR
8W
50.81INR
9W
57.16INR
10W
63.51INR
100W
635.17INR
500W
3,175.86INR
1000W
6,351.72INR
5000W
31,758.64INR
10000W
63,517.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang W

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wormhole
1INR
0.1574W
2INR
0.3148W
3INR
0.4723W
4INR
0.6297W
5INR
0.7871W
6INR
0.9446W
7INR
1.1W
8INR
1.25W
9INR
1.41W
10INR
1.57W
1000INR
157.43W
5000INR
787.18W
10000INR
1,574.37W
50000INR
7,871.87W
100000INR
15,743.74W

Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.33 INR, 1 W = Rp1,149.56 IDR, 1 W = $0.1 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2844
logo BTCBTC
0.00006379
logo ETHETH
0.003391
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.86
logo BNBBNB
0.01005
logo SOLSOL
0.04184
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
36
logo ADAADA
9.23
logo TRXTRX
24.51
logo STETHSTETH
0.003369
logo WBTCWBTC
0.00006389
logo SUISUI
1.87
logo SMARTSMART
5,067.72
logo LINKLINK
0.4505

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wormhole của bạn

01

Nhập số lượng W của bạn

Nhập số lượng W của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wormhole

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Weekly Web3 Research

Weekly Web3 Research

أظهر السوق اتجاهًا صاعدًا متقلبًا هذا الأسبوع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay

عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay

ميلكي واي هو بروتوكول تعريف ستيكينغ للبلوكشين قائم على سيليستيا، مكرس لتوفير حلول تعريف ستيكينغ السائلة المرنة لـ TIA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025

ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025

اكتشف OM، الرمز الثوري للويب 3 الذي يشغل مستقبل التكنولوجيا السلسلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025

أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025

الانغماس في عالم مجال العملات الرقمية الفاحشة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.