XDEFI WalletChuyển đổi XDEFI Wallet (XDEFI) sang Euro (EUR)

XDEFI/EUR: 1 XDEFI ≈ €0.01278 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XDEFI Wallet Thị trường hôm nay

XDEFI Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDEFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01278. Với nguồn cung lưu hành là 130,069,827.18 XDEFI, tổng vốn hóa thị trường của XDEFI tính bằng EUR là €1,490,367.43. Trong 24h qua, giá của XDEFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDEFI tính bằng EUR là €2.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDEFI sang EUR

0.01278+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDEFI sang EUR là €0.01278 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDEFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDEFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XDEFI Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDEFI/-- Spot is $ and 0%, and XDEFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XDEFI Wallet sang Euro

Bảng chuyển đổi XDEFI sang EUR

logo XDEFI WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XDEFI
0.01EUR
2XDEFI
0.02EUR
3XDEFI
0.03EUR
4XDEFI
0.05EUR
5XDEFI
0.06EUR
6XDEFI
0.07EUR
7XDEFI
0.08EUR
8XDEFI
0.1EUR
9XDEFI
0.11EUR
10XDEFI
0.12EUR
10000XDEFI
127.89EUR
50000XDEFI
639.48EUR
100000XDEFI
1,278.96EUR
500000XDEFI
6,394.8EUR
1000000XDEFI
12,789.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XDEFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XDEFI Wallet
1EUR
78.18XDEFI
2EUR
156.37XDEFI
3EUR
234.56XDEFI
4EUR
312.75XDEFI
5EUR
390.94XDEFI
6EUR
469.13XDEFI
7EUR
547.31XDEFI
8EUR
625.5XDEFI
9EUR
703.69XDEFI
10EUR
781.88XDEFI
100EUR
7,818.84XDEFI
500EUR
39,094.23XDEFI
1000EUR
78,188.47XDEFI
5000EUR
390,942.37XDEFI
10000EUR
781,884.75XDEFI

Bảng chuyển đổi số tiền XDEFI sang EUR và EUR sang XDEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDEFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XDEFI Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDEFI = $0.01 USD, 1 XDEFI = €0.01 EUR, 1 XDEFI = ₹1.19 INR, 1 XDEFI = Rp216.56 IDR, 1 XDEFI = $0.02 CAD, 1 XDEFI = £0.01 GBP, 1 XDEFI = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.92
logo BTCBTC
0.005288
logo ETHETH
0.2203
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
260.06
logo BNBBNB
0.8623
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,141.2
logo TRXTRX
2,057.2
logo STETHSTETH
0.2206
logo ADAADA
889.96
logo SMARTSMART
230,599.95
logo HYPEHYPE
13.81
logo WBTCWBTC
0.00529
logo SUISUI
187.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDEFI Wallet của bạn

01

Nhập số lượng XDEFI của bạn

Nhập số lượng XDEFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDEFI Wallet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDEFI Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDEFI Wallet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDEFI Wallet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDEFI Wallet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDEFI Wallet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDEFI Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDEFI Wallet (XDEFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.