SNSFIDA sang GBP:Chuyển đổi SNS (FIDA) sang Bảng Anh (GBP)

FIDA/GBP: 1 FIDA ≈ £0.07447 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07447. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,376.5 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng GBP là £54,712,923.21. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng GBP đã giảm £-0.001305, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng GBP là £44.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03907.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang GBP

£0.07447-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang GBP là £0.07447 GBP, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.1006
-1.85%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1005
-1.95%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.1006, with a 24-hour trading change of -1.85%, FIDA/USDT Spot is $0.1006 and -1.85%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.1005 and -1.95%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FIDA sang GBP

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FIDA
0.07GBP
2FIDA
0.14GBP
3FIDA
0.22GBP
4FIDA
0.29GBP
5FIDA
0.37GBP
6FIDA
0.44GBP
7FIDA
0.51GBP
8FIDA
0.59GBP
9FIDA
0.66GBP
10FIDA
0.74GBP
10,000FIDA
740.58GBP
50,000FIDA
3,702.92GBP
100,000FIDA
7,405.84GBP
500,000FIDA
37,029.22GBP
1,000,000FIDA
74,058.44GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FIDA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1GBP
13.5FIDA
2GBP
27FIDA
3GBP
40.5FIDA
4GBP
54.01FIDA
5GBP
67.51FIDA
6GBP
81.01FIDA
7GBP
94.51FIDA
8GBP
108.02FIDA
9GBP
121.52FIDA
10GBP
135.02FIDA
100GBP
1,350.28FIDA
500GBP
6,751.42FIDA
1,000GBP
13,502.84FIDA
5,000GBP
67,514.24FIDA
10,000GBP
135,028.48FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang GBP và GBP sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FIDA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.1 USD, 1 FIDA = €0.09 EUR, 1 FIDA = ₹8.78 INR, 1 FIDA = Rp1,637.27 IDR, 1 FIDA = $0.14 CAD, 1 FIDA = £0.07 GBP, 1 FIDA = ฿3.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.22
logo BTCBTC
0.005851
logo ETHETH
0.1411
logo XRPXRP
221.18
logo USDTUSDT
674.67
logo BNBBNB
0.764
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
674.19
logo SMARTSMART
104,769.26
logo STETHSTETH
0.1418
logo DOGEDOGE
2,855.56
logo TRXTRX
1,860.1
logo ADAADA
737.53
logo LINKLINK
25.6
logo HYPEHYPE
15.12
logo WBTCWBTC
0.00585

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SNS (FIDA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về SNS (FIDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.