CrustCRU sang KRW:Chuyển đổi Crust (CRU) sang South Korean Won (KRW)

CRU/KRW: 1 CRU ≈ ₩110.29 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩110.29. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng KRW là ₩3,924,394,517,347.87. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng KRW đã giảm ₩-0.07728, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng KRW là ₩238,722.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩82.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang KRW

110.29-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang KRW là ₩110.29 KRW, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.08285
-0.12%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08285, with a 24-hour trading change of -0.12%, CRU/USDT Spot is $0.08285 and -0.12%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CRU sang KRW

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CRU
110.29KRW
2CRU
220.58KRW
3CRU
330.87KRW
4CRU
441.16KRW
5CRU
551.45KRW
6CRU
661.74KRW
7CRU
772.03KRW
8CRU
882.33KRW
9CRU
992.62KRW
10CRU
1,102.91KRW
100CRU
11,029.13KRW
500CRU
55,145.65KRW
1,000CRU
110,291.31KRW
5,000CRU
551,456.55KRW
10,000CRU
1,102,913.1KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CRU

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1KRW
0.009066CRU
2KRW
0.01813CRU
3KRW
0.0272CRU
4KRW
0.03626CRU
5KRW
0.04533CRU
6KRW
0.0544CRU
7KRW
0.06346CRU
8KRW
0.07253CRU
9KRW
0.0816CRU
10KRW
0.09066CRU
100,000KRW
906.68CRU
500,000KRW
4,533.44CRU
1,000,000KRW
9,066.89CRU
5,000,000KRW
45,334.48CRU
10,000,000KRW
90,668.97CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang KRW và KRW sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.92 INR, 1 CRU = Rp1,256.21 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02204
logo BTCBTC
0.000003266
logo ETHETH
0.0001019
logo XRPXRP
0.123
logo USDTUSDT
0.3754
logo BNBBNB
0.0004901
logo SOLSOL
0.002255
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
84.21
logo STETHSTETH
0.000102
logo TRXTRX
1.13
logo DOGEDOGE
1.81
logo ADAADA
0.5008
logo WBTCWBTC
0.000003265
logo XLMXLM
0.9038
logo HYPEHYPE
0.009855

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang South Korean Won (KRW)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.