DBXDBX sang VND:Chuyển đổi DBX (DBX) sang Việt Nam đồng (VND)

DBX/VND: 1 DBX ≈ ₫0.399 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DBX Thị trường hôm nay

DBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.399. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 DBX, tổng vốn hóa thị trường của DBX tính bằng VND là ₫20,913,530,060,635.86. Trong 24h qua, giá của DBX tính bằng VND đã tăng ₫0.007866, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBX tính bằng VND là ₫3,404.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBX sang VND

0.399+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBX sang VND là ₫0.399 VND, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch DBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DBX/-- Spot is $ and --, and DBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DBX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DBX sang VND

logo DBXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DBX
0.39VND
2DBX
0.79VND
3DBX
1.19VND
4DBX
1.59VND
5DBX
1.99VND
6DBX
2.39VND
7DBX
2.79VND
8DBX
3.19VND
9DBX
3.59VND
10DBX
3.99VND
1,000DBX
399.06VND
5,000DBX
1,995.34VND
10,000DBX
3,990.69VND
50,000DBX
19,953.47VND
100,000DBX
39,906.95VND

Bảng chuyển đổi VND sang DBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DBX
1VND
2.5DBX
2VND
5.01DBX
3VND
7.51DBX
4VND
10.02DBX
5VND
12.52DBX
6VND
15.03DBX
7VND
17.54DBX
8VND
20.04DBX
9VND
22.55DBX
10VND
25.05DBX
100VND
250.58DBX
500VND
1,252.91DBX
1,000VND
2,505.82DBX
5,000VND
12,529.14DBX
10,000VND
25,058.28DBX

Bảng chuyển đổi số tiền DBX sang VND và VND sang DBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang DBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBX = $0 USD, 1 DBX = €0 EUR, 1 DBX = ₹0 INR, 1 DBX = Rp0.25 IDR, 1 DBX = $0 CAD, 1 DBX = £0 GBP, 1 DBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001702
logo ETHETH
0.000004095
logo XRPXRP
0.006418
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002199
logo SOLSOL
0.00009389
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.7
logo STETHSTETH
0.000004098
logo TRXTRX
0.05348
logo DOGEDOGE
0.08506
logo ADAADA
0.02144
logo LINKLINK
0.0007398
logo HYPEHYPE
0.0004211
logo WBTCWBTC
0.00000017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DBX (DBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DBX của bạn

Nhập số lượng DBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DBX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DBX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.