Debox Thị trường hôm nay
Debox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Debox chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩12.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của Debox tính bằng KRW là ₩4,923,456,315,413.77. Trong 24h qua, giá của Debox tính bằng KRW đã tăng ₩0.3173, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Debox tính bằng KRW là ₩581.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩4.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang KRW là ₩12.92 KRW, với sự thay đổi +2.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Debox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009705 | +2.53% |
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.009705, with a 24-hour trading change of +2.53%, BOX/USDT Spot is $0.009705 and +2.53%, and BOX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Debox sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi BOX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOX | 12.92KRW |
2BOX | 25.85KRW |
3BOX | 38.77KRW |
4BOX | 51.7KRW |
5BOX | 64.62KRW |
6BOX | 77.55KRW |
7BOX | 90.47KRW |
8BOX | 103.4KRW |
9BOX | 116.33KRW |
10BOX | 129.25KRW |
100BOX | 1,292.56KRW |
500BOX | 6,462.84KRW |
1,000BOX | 12,925.69KRW |
5,000BOX | 64,628.49KRW |
10,000BOX | 129,256.99KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang BOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.07736BOX |
2KRW | 0.1547BOX |
3KRW | 0.232BOX |
4KRW | 0.3094BOX |
5KRW | 0.3868BOX |
6KRW | 0.4641BOX |
7KRW | 0.5415BOX |
8KRW | 0.6189BOX |
9KRW | 0.6962BOX |
10KRW | 0.7736BOX |
10,000KRW | 773.65BOX |
50,000KRW | 3,868.26BOX |
100,000KRW | 7,736.52BOX |
500,000KRW | 38,682.62BOX |
1,000,000KRW | 77,365.25BOX |
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang KRW và KRW sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.36IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.01 USD, 1 BOX = €0.01 EUR, 1 BOX = ₹0.81 INR, 1 BOX = Rp147.36 IDR, 1 BOX = $0.01 CAD, 1 BOX = £0.01 GBP, 1 BOX = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0222 |
![]() | 0.00000329 |
![]() | 0.0001077 |
![]() | 0.1292 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0005004 |
![]() | 0.002319 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 89.34 |
![]() | 0.0001079 |
![]() | 1.15 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.5175 |
![]() | 0.00231 |
![]() | 0.000003295 |
![]() | 0.009779 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Debox (BOX) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

BOX Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Debox Và Token BOX Trên Nền Tảng Web3
Tìm hiểu BOX, token gốc của Debox – nền tảng Web3 kết hợp giải trí và tiền mã hóa.

BOX Là Gì? Giải Mã BOX Token – Khi Hộp Đen Blockchain Ẩn Chứa Cơ Hội Web3
Tìm hiểu cách BOX từ DeBox mang tương tác xã hội vào Web3 qua danh tính phi tập trung và công cụ cộng đồng.

The Sandbox là gì? Dự đoán giá TOKEN SAND
Từ ga ảo MTR đến Trải nghiệm Rugby HSBC, The Sandbox đang định nghĩa lại giao diện cho tương tác giữa thương hiệu và người dùng.

Sandbox là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa SAND Coin
Sandbox đã nổi lên như một nền tảng metaverse hàng đầu, nơi các nhà sáng tạo, game thủ và nhà đầu tư hội tụ trên blockchain.

Phân tích giá trị đầu tư của MOBOX trong lĩnh vực GameFi
MOBOX được thành lập vào tháng 4 năm 2021 bởi một nhóm các chuyên gia công nghệ blockchain và nhà phát triển trò chơi từ Canada, Úc và Trung Quốc.

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.