Domi Thị trường hôm nay
Domi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Domi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp61.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 447,411,649.58 DOMI, tổng vốn hóa thị trường của Domi tính bằng IDR là Rp414,203,103,806,509.81. Trong 24h qua, giá của Domi tính bằng IDR đã tăng Rp3.08, biểu thị mức tăng +5.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Domi tính bằng IDR là Rp6,188.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp42.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOMI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOMI sang IDR là Rp61.02 IDR, với sự thay đổi +5.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOMI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOMI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Domi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003969 | +4.83% |
The real-time trading price of DOMI/USDT Spot is $0.003969, with a 24-hour trading change of +4.83%, DOMI/USDT Spot is $0.003969 and +4.83%, and DOMI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Domi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi DOMI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOMI | 61.02IDR |
2DOMI | 122.05IDR |
3DOMI | 183.08IDR |
4DOMI | 244.11IDR |
5DOMI | 305.13IDR |
6DOMI | 366.16IDR |
7DOMI | 427.19IDR |
8DOMI | 488.22IDR |
9DOMI | 549.25IDR |
10DOMI | 610.27IDR |
100DOMI | 6,102.78IDR |
500DOMI | 30,513.92IDR |
1,000DOMI | 61,027.84IDR |
5,000DOMI | 305,139.23IDR |
10,000DOMI | 610,278.46IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DOMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01638DOMI |
2IDR | 0.03277DOMI |
3IDR | 0.04915DOMI |
4IDR | 0.06554DOMI |
5IDR | 0.08192DOMI |
6IDR | 0.09831DOMI |
7IDR | 0.1147DOMI |
8IDR | 0.131DOMI |
9IDR | 0.1474DOMI |
10IDR | 0.1638DOMI |
10,000IDR | 163.85DOMI |
50,000IDR | 819.29DOMI |
100,000IDR | 1,638.59DOMI |
500,000IDR | 8,192.98DOMI |
1,000,000IDR | 16,385.96DOMI |
Bảng chuyển đổi số tiền DOMI sang IDR và IDR sang DOMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DOMI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang DOMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Domi phổ biến
Domi | 1 DOMI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Domi | 1 DOMI |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOMI = $0 USD, 1 DOMI = €0 EUR, 1 DOMI = ₹0.34 INR, 1 DOMI = Rp61.03 IDR, 1 DOMI = $0.01 CAD, 1 DOMI = £0 GBP, 1 DOMI = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001955 |
![]() | 0.000000288 |
![]() | 0.000009344 |
![]() | 0.0111 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0000438 |
![]() | 0.0002033 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.73 |
![]() | 0.000009364 |
![]() | 0.09995 |
![]() | 0.1645 |
![]() | 0.04507 |
![]() | 0.0000002889 |
![]() | 0.08083 |
![]() | 0.0008708 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Domi (DOMI) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng DOMI của bạn
Nhập số lượng DOMI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Domi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Domi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Domi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Domi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Domi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Domi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Domi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Domi (DOMI)

Biểu đồ Dominance Bitcoin giảm xuống dưới 61% — Liệu mùa Altcoin sắp bùng nổ hoàn toàn?
Khi vốn đổ vào các altcoin như một cơn sóng, một vòng mới của hiệu ứng tài sản có thể đang tràn vào trong các dòng chảy ngầm.

Bitcoin Dominance là gì? Tại sao chỉ số thống trị BTC lại quan trọng trong thị trường crypto
Tìm hiểu cách Bitcoin Dominance ảnh hưởng đến xu hướng thị trường, chu kỳ altcoin và tâm lý nhà đầu tư.

BTC.D là gì? Hiểu về Bitcoin Dominance và Vai Trò trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu BTC.D là gì, cách tỷ lệ thống trị Bitcoin tác động đến xu hướng thị trường crypto năm 2025.

BTC Dominance 2025: Ảnh Hưởng Đến Thị Trường Crypto & Chu Kỳ Altcoin
Tìm hiểu BTC dominance năm 2025 và tác động của nó đến xu hướng crypto, tâm lý nhà đầu tư và mùa altcoin.

Xu hướng mới nhất về Bitcoin Dominance: Xu hướng thị trường và Cơ hội Đầu tư
Nếu BTC chiếm 65%, điều đó có nghĩa là Bitcoin chiếm 65% thị trường tiền điện tử toàn cầu.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.