Evmos DomainsEVD sang INR:Chuyển đổi Evmos Domains (EVD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVD/INR: 1 EVD ≈ ₹0.06407 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Evmos Domains Thị trường hôm nay

Evmos Domains đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06407. Với nguồn cung lưu hành là 0 EVD, tổng vốn hóa thị trường của EVD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của EVD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0005297, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVD tính bằng INR là ₹10.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVD sang INR

0.06407-0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVD sang INR là ₹0.06407 INR, với sự thay đổi -0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Evmos Domains

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVD/-- Spot is $ and --, and EVD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Evmos Domains sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVD sang INR

logo Evmos DomainsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVD
0.06INR
2EVD
0.12INR
3EVD
0.19INR
4EVD
0.25INR
5EVD
0.32INR
6EVD
0.38INR
7EVD
0.44INR
8EVD
0.51INR
9EVD
0.57INR
10EVD
0.64INR
10,000EVD
640.78INR
50,000EVD
3,203.91INR
100,000EVD
6,407.82INR
500,000EVD
32,039.12INR
1,000,000EVD
64,078.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evmos Domains
1INR
15.6EVD
2INR
31.21EVD
3INR
46.81EVD
4INR
62.42EVD
5INR
78.02EVD
6INR
93.63EVD
7INR
109.24EVD
8INR
124.84EVD
9INR
140.45EVD
10INR
156.05EVD
100INR
1,560.59EVD
500INR
7,802.95EVD
1,000INR
15,605.91EVD
5,000INR
78,029.58EVD
10,000INR
156,059.17EVD

Bảng chuyển đổi số tiền EVD sang INR và INR sang EVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang EVD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evmos Domains phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVD = $0 USD, 1 EVD = €0 EUR, 1 EVD = ₹0.06 INR, 1 EVD = Rp11.95 IDR, 1 EVD = $0 CAD, 1 EVD = £0 GBP, 1 EVD = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3156
logo BTCBTC
0.00004962
logo ETHETH
0.001196
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006479
logo SOLSOL
0.02797
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
888.58
logo STETHSTETH
0.001203
logo DOGEDOGE
24.21
logo TRXTRX
15.77
logo ADAADA
6.25
logo LINKLINK
0.2171
logo HYPEHYPE
0.1282
logo WBTCWBTC
0.00004962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evmos Domains (EVD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVD của bạn

Nhập số lượng EVD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evmos Domains hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evmos Domains.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evmos Domains sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evmos Domains sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evmos Domains sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evmos Domains sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evmos Domains sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.