GAMEE Thị trường hôm nay
GAMEE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMEE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01126. Với nguồn cung lưu hành là 1,364,124,981.09 GMEE, tổng vốn hóa thị trường của GMEE tính bằng CNY là ¥108,362,017.9. Trong 24h qua, giá của GMEE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001255, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMEE tính bằng CNY là ¥5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004247.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMEE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMEE sang CNY là ¥0.01126 CNY, với sự thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMEE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMEE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GAMEE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001613 | -0.39% |
The real-time trading price of GMEE/USDT Spot is $0.001613, with a 24-hour trading change of -0.39%, GMEE/USDT Spot is $0.001613 and -0.39%, and GMEE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GAMEE sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi GMEE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMEE | 0.01CNY |
2GMEE | 0.02CNY |
3GMEE | 0.03CNY |
4GMEE | 0.04CNY |
5GMEE | 0.05CNY |
6GMEE | 0.06CNY |
7GMEE | 0.07CNY |
8GMEE | 0.08CNY |
9GMEE | 0.1CNY |
10GMEE | 0.11CNY |
10,000GMEE | 111.92CNY |
50,000GMEE | 559.63CNY |
100,000GMEE | 1,119.27CNY |
500,000GMEE | 5,596.36CNY |
1,000,000GMEE | 11,192.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GMEE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 89.34GMEE |
2CNY | 178.68GMEE |
3CNY | 268.03GMEE |
4CNY | 357.37GMEE |
5CNY | 446.71GMEE |
6CNY | 536.06GMEE |
7CNY | 625.4GMEE |
8CNY | 714.75GMEE |
9CNY | 804.09GMEE |
10CNY | 893.43GMEE |
100CNY | 8,934.37GMEE |
500CNY | 44,671.88GMEE |
1,000CNY | 89,343.76GMEE |
5,000CNY | 446,718.81GMEE |
10,000CNY | 893,437.63GMEE |
Bảng chuyển đổi số tiền GMEE sang CNY và CNY sang GMEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GMEE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GMEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAMEE phổ biến
GAMEE | 1 GMEE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp24.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GAMEE | 1 GMEE |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMEE = $0 USD, 1 GMEE = €0 EUR, 1 GMEE = ₹0.13 INR, 1 GMEE = Rp24.22 IDR, 1 GMEE = $0 CAD, 1 GMEE = £0 GBP, 1 GMEE = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.26 |
![]() | 0.0006216 |
![]() | 0.01947 |
![]() | 24.02 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.09344 |
![]() | 0.433 |
![]() | 70.88 |
![]() | 14,545.37 |
![]() | 0.01953 |
![]() | 213.07 |
![]() | 357.03 |
![]() | 98.25 |
![]() | 0.0006212 |
![]() | 1.89 |
![]() | 180.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GAMEE (GMEE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng GMEE của bạn
Nhập số lượng GMEE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAMEE hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAMEE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAMEE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAMEE sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAMEE sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAMEE sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAMEE sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAMEE (GMEE)

USDC Là Gì? Đồng Stablecoin Minh Bạch Và Ổn Định Trong Thế Giới Crypto
Khám phá USDC là gì, cách nó hoạt động và tại sao nó là một stablecoin đáng tin cậy trong thị trường tiền điện tử.

Gate Alpha points Airdrop đã được khởi động hoàn toàn, không thể bỏ lỡ cổ tức sớm on-chain.
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2025, Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống "Alpha Points" mới.

USDT TRC20 Là Gì? Giải Pháp Giao Dịch Nhanh Và Tiết Kiệm Trong Crypto
Khám phá cách USDT TRC20 cung cấp các giao dịch stablecoin nhanh chóng, phí thấp trên mạng TRON.

Gate CandyDrop Airdrop 6.0 đang diễn ra mạnh mẽ: Quỹ giải thưởng 6 BTC, còn 9 ngày — Sự tham gia có thể đạt mức cao kỷ lục
6 BTC, trị giá khoảng 700,000 USD, người dùng chỉ cần hoàn thành các nhiệm vụ giao dịch hợp đồng để chia sẻ theo tỷ lệ!

Điểm bùng nổ Airdrop BountyDrop Ví tiền Gate sắp đến
Hoàn thành các nhiệm vụ trên nền tảng BountyDrop để có cơ hội nhận được các tiêu chuẩn ưu tiên cho TGE và Airdrop trong tương lai.

1 USDT Là Gì? Và Bạn Có Thể Mua Được Gì Với 1 USDT Trong Thế Giới Crypto?
Khám phá những gì 1 USDT có thể mang lại cho bạn và cách mà stablecoin thúc đẩy các giao dịch trên thế giới thực và trong tiền điện tử.