Gold Fever Thị trường hôm nay
Gold Fever đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gold Fever chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩14.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,994,077.75 NGL, tổng vốn hóa thị trường của Gold Fever tính bằng KRW là ₩807,235,484,573.34. Trong 24h qua, giá của Gold Fever tính bằng KRW đã tăng ₩0.05449, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Fever tính bằng KRW là ₩13,265.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGL sang KRW là ₩14.78 KRW, với sự thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gold Fever
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0111 | +0.38% |
The real-time trading price of NGL/USDT Spot is $0.0111, with a 24-hour trading change of +0.38%, NGL/USDT Spot is $0.0111 and +0.38%, and NGL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gold Fever sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi NGL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGL | 14.78KRW |
2NGL | 29.56KRW |
3NGL | 44.35KRW |
4NGL | 59.13KRW |
5NGL | 73.92KRW |
6NGL | 88.7KRW |
7NGL | 103.49KRW |
8NGL | 118.27KRW |
9NGL | 133.06KRW |
10NGL | 147.84KRW |
100NGL | 1,478.49KRW |
500NGL | 7,392.48KRW |
1,000NGL | 14,784.97KRW |
5,000NGL | 73,924.87KRW |
10,000NGL | 147,849.75KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NGL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.06763NGL |
2KRW | 0.1352NGL |
3KRW | 0.2029NGL |
4KRW | 0.2705NGL |
5KRW | 0.3381NGL |
6KRW | 0.4058NGL |
7KRW | 0.4734NGL |
8KRW | 0.541NGL |
9KRW | 0.6087NGL |
10KRW | 0.6763NGL |
10,000KRW | 676.36NGL |
50,000KRW | 3,381.81NGL |
100,000KRW | 6,763.62NGL |
500,000KRW | 33,818.11NGL |
1,000,000KRW | 67,636.22NGL |
Bảng chuyển đổi số tiền NGL sang KRW và KRW sang NGL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NGL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gold Fever phổ biến
Gold Fever | 1 NGL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.4IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Gold Fever | 1 NGL |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGL = $0.01 USD, 1 NGL = €0.01 EUR, 1 NGL = ₹0.93 INR, 1 NGL = Rp168.4 IDR, 1 NGL = $0.02 CAD, 1 NGL = £0.01 GBP, 1 NGL = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02259 |
![]() | 0.000003258 |
![]() | 0.0001021 |
![]() | 0.1252 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004877 |
![]() | 0.002232 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.58 |
![]() | 0.0001022 |
![]() | 1.11 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.5059 |
![]() | 0.000003262 |
![]() | 0.009826 |
![]() | 0.9393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gold Fever (NGL) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng NGL của bạn
Nhập số lượng NGL của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Fever hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Fever.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Fever sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Fever sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Fever sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Fever (NGL)

NGL Là Gì? Trò Chơi Sinh Tồn Nơi Bạn Có Thể "Chơi Để Kiếm Tiền" Bằng Tiền Mã Hóa Thật
Khám phá Gold Fever (NGL) – tựa game blockchain sinh tồn nơi người chơi kiếm được crypto thật.

IOTA là gì: Hiểu về Blockchain Tangle vào năm 2025
Khám phá IOTA: Sự thay thế blockchain cách mạng cho IoT.

Coinglass: “Chiếc Gương Thần” Của Thị Trường Crypto – Nắm Bắt Mọi Biến Động
Là một nền tảng phân tích dữ liệu chuyên sâu, Coinglass đã trở thành công cụ không thể thiếu với các nhà giao dịch muốn đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thực tế.

Daily News | BTC ETF Saw Strong Inflows of Funds, SUSHI Surged 300% in a Single Month
ETF BTC đã chứng kiến sự đổ tiền mạnh mẽ vào tuần trước. APT sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. SUSHI tăng mạnh 35% trong ngày.

Gate.io tổ chức sự kiện kỷ niệm 10 năm tại Bangladesh
Gate.io đã thành công tổ chức sự kiện kỷ niệm 10 năm tại Bangladesh, vào ngày 10 tháng 8.

Gate.io AMA với Angle-A - Giao thức Stablecoin Over-collateralized Capital-efficient, Phi tập trung, Đằng sau agEUR
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với Pablo Veyrat, Nhà đóng góp chính tại Giao thức Angle trong Cộng đồng Giao dịch Gate.io.