HoneylandHXD sang EUR:Chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Euro (EUR)

HXD/EUR: 1 HXD ≈ €0.003358 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Honeyland Thị trường hôm nay

Honeyland đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HXD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003358. Với nguồn cung lưu hành là 365,303,495.31 HXD, tổng vốn hóa thị trường của HXD tính bằng EUR là €1,099,229.41. Trong 24h qua, giá của HXD tính bằng EUR đã giảm €-0.0001163, biểu thị mức giảm -3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXD tính bằng EUR là €0.3287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002675.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXD sang EUR

0.003358-3.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXD sang EUR là €0.003358 EUR, với sự thay đổi -3.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HXD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Honeyland

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoneylandHXD/USDT
Giao ngay
$0.003748
-3.69%

The real-time trading price of HXD/USDT Spot is $0.003748, with a 24-hour trading change of -3.69%, HXD/USDT Spot is $0.003748 and -3.69%, and HXD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Honeyland sang Euro

Bảng chuyển đổi HXD sang EUR

logo HoneylandSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HXD
0EUR
2HXD
0EUR
3HXD
0.01EUR
4HXD
0.01EUR
5HXD
0.01EUR
6HXD
0.02EUR
7HXD
0.02EUR
8HXD
0.02EUR
9HXD
0.03EUR
10HXD
0.03EUR
100,000HXD
335.87EUR
500,000HXD
1,679.36EUR
1,000,000HXD
3,358.72EUR
5,000,000HXD
16,793.64EUR
10,000,000HXD
33,587.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HXD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Honeyland
1EUR
297.73HXD
2EUR
595.46HXD
3EUR
893.19HXD
4EUR
1,190.92HXD
5EUR
1,488.65HXD
6EUR
1,786.38HXD
7EUR
2,084.12HXD
8EUR
2,381.85HXD
9EUR
2,679.58HXD
10EUR
2,977.31HXD
100EUR
29,773.16HXD
500EUR
148,865.83HXD
1,000EUR
297,731.66HXD
5,000EUR
1,488,658.31HXD
10,000EUR
2,977,316.62HXD

Bảng chuyển đổi số tiền HXD sang EUR và EUR sang HXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HXD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Honeyland phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXD = $0 USD, 1 HXD = €0 EUR, 1 HXD = ₹0.31 INR, 1 HXD = Rp56.87 IDR, 1 HXD = $0.01 CAD, 1 HXD = £0 GBP, 1 HXD = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.11
logo BTCBTC
0.004877
logo ETHETH
0.1582
logo XRPXRP
188.03
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.7416
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
130,975.1
logo STETHSTETH
0.1585
logo TRXTRX
1,692.43
logo DOGEDOGE
2,786.58
logo ADAADA
763.15
logo WBTCWBTC
0.004893
logo XLMXLM
1,368.72
logo HYPEHYPE
14.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HXD của bạn

Nhập số lượng HXD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honeyland hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honeyland.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honeyland sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honeyland sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honeyland sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Honeyland (HXD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.